Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ sáu | Kỳ vé: #01017 | Ngày quay thưởng 17/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,922,875,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,311 | 300,000đ | Giải ba | | 20,099 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01016 | Ngày quay thưởng 15/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,319,497,500đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,141 | 300,000đ | Giải ba | | 19,544 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01015 | Ngày quay thưởng 12/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,674,351,500đ | Giải nhất | | 39 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,103 | 300,000đ | Giải ba | | 16,711 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01014 | Ngày quay thưởng 10/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,137,132,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,156 | 300,000đ | Giải ba | | 17,148 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01013 | Ngày quay thưởng 08/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,668,406,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,085 | 300,000đ | Giải ba | | 17,257 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01012 | Ngày quay thưởng 05/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,021,254,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 911 | 300,000đ | Giải ba | | 16,310 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01011 | Ngày quay thưởng 03/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,518,471,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 792 | 300,000đ | Giải ba | | 14,455 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01010 | Ngày quay thưởng 01/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 2 | 48,383,620,000đ | Giải nhất | | 59 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 3,101 | 300,000đ | Giải ba | | 48,675 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01009 | Ngày quay thưởng 26/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 87,754,341,500đ | Giải nhất | | 47 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,444 | 300,000đ | Giải ba | | 41,868 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01008 | Ngày quay thưởng 24/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 79,907,120,500đ | Giải nhất | | 49 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,192 | 300,000đ | Giải ba | | 35,356 | 30,000đ | |
|
|