Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ sáu | Kỳ vé: #01187 | Ngày quay thưởng 19/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,496,335,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,288 | 300,000đ | Giải ba | | 22,841 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01186 | Ngày quay thưởng 17/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 25,900,366,000đ | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,717 | 300,000đ | Giải ba | | 26,880 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01185 | Ngày quay thưởng 14/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,427,026,500đ | Giải nhất | | 33 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,453 | 300,000đ | Giải ba | | 25,874 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01184 | Ngày quay thưởng 12/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,014,657,500đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,615 | 300,000đ | Giải ba | | 26,950 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01183 | Ngày quay thưởng 10/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,500,289,500đ | Giải nhất | | 37 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,527 | 300,000đ | Giải ba | | 24,360 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01182 | Ngày quay thưởng 07/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,945,247,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,418 | 300,000đ | Giải ba | | 23,190 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01181 | Ngày quay thưởng 05/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,802,587,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,258 | 300,000đ | Giải ba | | 19,239 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01180 | Ngày quay thưởng 03/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 2 | 7,857,866,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,660 | 300,000đ | Giải ba | | 21,242 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01179 | Ngày quay thưởng 31/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,833,689,000đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,087 | 300,000đ | Giải ba | | 18,134 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01178 | Ngày quay thưởng 29/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 24,266,327,500đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,557 | 300,000đ | Giải ba | | 24,993 | 30,000đ | |
|
|