|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Chủ nhật | Kỳ vé: #00698 | Ngày quay thưởng 31/01/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,187,996,000đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,007 | 300,000đ | Giải ba | | 17,520 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00697 | Ngày quay thưởng 29/01/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,357,120,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,054 | 300,000đ | Giải ba | | 18,157 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00696 | Ngày quay thưởng 27/01/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,736,887,000đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,155 | 300,000đ | Giải ba | | 18,049 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00695 | Ngày quay thưởng 24/01/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,985,612,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 987 | 300,000đ | Giải ba | | 16,863 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00694 | Ngày quay thưởng 22/01/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,469,103,000đ | Giải nhất | | 12 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 912 | 300,000đ | Giải ba | | 15,377 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00693 | Ngày quay thưởng 20/01/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,904,372,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 996 | 300,000đ | Giải ba | | 15,230 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00692 | Ngày quay thưởng 17/01/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,432,888,000đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 738 | 300,000đ | Giải ba | | 13,229 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00691 | Ngày quay thưởng 15/01/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 13,284,139,000đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 891 | 300,000đ | Giải ba | | 13,949 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00690 | Ngày quay thưởng 13/01/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 19,778,012,000đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 929 | 300,000đ | Giải ba | | 16,505 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00689 | Ngày quay thưởng 10/01/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,016,946,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 983 | 300,000đ | Giải ba | | 16,356 | 30,000đ | |
|
|
|