Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00573 | Ngày quay thưởng 01/05/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
31,298,624,850đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,701,876,650đ |
Giải nhất |
|
7 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
346 |
500,000đ |
Giải ba |
|
8,346 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00572 | Ngày quay thưởng 29/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
1 |
49,475,717,850đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,557,585,000đ |
Giải nhất |
|
25 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
734 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,465 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00571 | Ngày quay thưởng 27/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
48,097,092,900đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,404,404,450đ |
Giải nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
794 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,300 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00570 | Ngày quay thưởng 24/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
46,116,963,300đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,184,390,050đ |
Giải nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
787 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,567 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00569 | Ngày quay thưởng 22/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
44,457,452,850đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,408,882,650đ |
Giải nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
793 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,523 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00568 | Ngày quay thưởng 20/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
43,029,773,850đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,250,251,650đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
671 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,176 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00567 | Ngày quay thưởng 17/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
40,777,509,000đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,617,048,000đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
565 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,320 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00566 | Ngày quay thưởng 15/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
38,923,540,050đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,411,051,450đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
489 |
500,000đ |
Giải ba |
|
10,916 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00565 | Ngày quay thưởng 13/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
37,115,385,600đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,210,145,400đ |
Giải nhất |
|
14 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
656 |
500,000đ |
Giải ba |
|
13,616 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00564 | Ngày quay thưởng 10/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
35,224,077,000đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,190,158,850đ |
Giải nhất |
|
11 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
108 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,017 |
50,000đ |
|
|
|