Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ ba |
Kỳ vé: #00641 | Ngày quay thưởng 02/11/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
103,358,105,400đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,458,668,400đ |
Giải nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,067 |
500,000đ |
Giải ba |
|
23,712 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00640 | Ngày quay thưởng 30/10/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
99,230,089,800đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,205,846,300đ |
Giải nhất |
|
11 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
796 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,634 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00639 | Ngày quay thưởng 28/10/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
95,299,509,900đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,769,115,200đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
977 |
500,000đ |
Giải ba |
|
20,779 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00638 | Ngày quay thưởng 26/10/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
91,883,861,400đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,389,598,700đ |
Giải nhất |
|
15 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
874 |
500,000đ |
Giải ba |
|
19,933 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00637 | Ngày quay thưởng 23/10/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
88,377,473,100đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,603,944,700đ |
Giải nhất |
|
22 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,274 |
500,000đ |
Giải ba |
|
22,995 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00636 | Ngày quay thưởng 21/10/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
85,964,212,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,335,804,650đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
873 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,879 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00635 | Ngày quay thưởng 19/10/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
82,941,970,800đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,368,671,450đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
861 |
500,000đ |
Giải ba |
|
18,432 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00634 | Ngày quay thưởng 16/10/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
79,623,927,750đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
5,168,372,250đ |
Giải nhất |
|
7 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
756 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,062 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00633 | Ngày quay thưởng 14/10/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
76,705,906,800đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,844,147,700đ |
Giải nhất |
|
13 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
731 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,520 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00632 | Ngày quay thưởng 12/10/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
74,329,390,200đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,580,090,300đ |
Giải nhất |
|
13 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
715 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,821 |
50,000đ |
|
|
|