|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
14PD-15PD-4PD-6PD-13PD-10PD
|
Giải ĐB |
01844 |
Giải nhất |
86587 |
Giải nhì |
43090 21057 |
Giải ba |
57039 85367 50887 42799 15519 33621 |
Giải tư |
2573 5217 1536 8939 |
Giải năm |
2106 7124 5477 8497 6140 1356 |
Giải sáu |
057 954 095 |
Giải bảy |
96 07 70 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 6,7 | 2 | 1 | 7,9 | | 2 | 1,4 | 7 | 3 | 6,92 | 2,4,5 | 4 | 0,4 | 9 | 5 | 4,6,72 | 0,3,5,9 | 6 | 7 | 0,1,52,6 72,82,9 | 7 | 0,3,72 | | 8 | 72 | 1,32,9 | 9 | 0,5,6,7 9 |
|
|
Giải ĐB |
57765 |
Giải nhất |
81664 |
Giải nhì |
81817 24222 |
Giải ba |
29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
Giải tư |
4102 2973 6263 6666 |
Giải năm |
8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
Giải sáu |
895 560 344 |
Giải bảy |
30 52 63 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,62,7 | 0 | 2,9 | 7 | 1 | 0,3,7 | 0,2,5 | 2 | 2,3 | 1,2,62,7 | 3 | 0,4 | 3,4,6 | 4 | 4,6 | 6,9 | 5 | 2 | 4,62 | 6 | 02,32,4,5 62 | 1 | 7 | 0,1,3,8 | 7,8 | 8 | 8,9 | 0,8 | 9 | 5 |
|
8PV-6PV-1PV-2PV-15PV-14PV
|
Giải ĐB |
86903 |
Giải nhất |
51904 |
Giải nhì |
86833 22870 |
Giải ba |
85621 16256 18746 84156 68556 38891 |
Giải tư |
3826 9033 6756 8348 |
Giải năm |
9234 5163 4061 7108 1862 5943 |
Giải sáu |
562 892 334 |
Giải bảy |
04 72 23 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,42,8 | 2,6,9 | 1 | | 62,7,9 | 2 | 1,3,6 | 0,2,32,4 6 | 3 | 32,42 | 02,32 | 4 | 3,6,8 | | 5 | 64 | 2,4,54,9 | 6 | 1,22,3 | | 7 | 0,2 | 0,4 | 8 | | | 9 | 1,2,6 |
|
|
Giải ĐB |
56695 |
Giải nhất |
14685 |
Giải nhì |
86290 10847 |
Giải ba |
34708 21368 14720 47299 88746 86664 |
Giải tư |
7445 4972 3960 2366 |
Giải năm |
5485 6833 4077 3698 4339 1046 |
Giải sáu |
108 993 097 |
Giải bảy |
03 96 19 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 3,83 | | 1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 0,3,9 | 3 | 3,9 | 6 | 4 | 5,62,7 | 4,82,9 | 5 | | 42,6,9 | 6 | 0,4,6,8 | 4,7,9 | 7 | 2,7 | 03,6,9 | 8 | 52 | 1,3,9 | 9 | 0,3,5,6 7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
58118 |
Giải nhất |
72226 |
Giải nhì |
98850 15773 |
Giải ba |
71749 51632 31209 50187 40158 45441 |
Giải tư |
5688 2460 5843 0309 |
Giải năm |
4886 9358 5870 7416 4769 2711 |
Giải sáu |
963 478 989 |
Giải bảy |
55 01 37 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,92 | 0,1,4 | 1 | 1,6,8 | 3,6 | 2 | 6 | 4,6,7 | 3 | 2,7 | | 4 | 1,3,9 | 5 | 5 | 0,5,82 | 1,2,8 | 6 | 0,2,3,9 | 3,8 | 7 | 0,3,8 | 1,52,7,8 | 8 | 6,7,8,9 | 02,4,6,8 | 9 | |
|
15NV-9NV-6NV-2NV-1NV-14NV
|
Giải ĐB |
67360 |
Giải nhất |
84040 |
Giải nhì |
06293 78613 |
Giải ba |
24044 91197 69571 29604 00428 26260 |
Giải tư |
4048 4141 7341 5700 |
Giải năm |
7841 6441 1365 9604 4719 8308 |
Giải sáu |
797 374 706 |
Giải bảy |
41 71 90 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,62,9 | 0 | 0,42,6,8 | 45,72 | 1 | 3,9 | | 2 | 8 | 1,6,9 | 3 | | 02,4,7 | 4 | 0,15,4,8 | 6 | 5 | | 0 | 6 | 02,3,5 | 92 | 7 | 12,4 | 0,2,4 | 8 | | 1 | 9 | 0,3,72 |
|
6MD-10MD-2MD-3MD-13MD-14MD
|
Giải ĐB |
37264 |
Giải nhất |
91013 |
Giải nhì |
12898 74782 |
Giải ba |
55545 21772 22607 84687 82142 07279 |
Giải tư |
0761 3614 1563 8265 |
Giải năm |
1344 6462 7435 1453 9110 8165 |
Giải sáu |
070 804 075 |
Giải bảy |
54 04 48 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 42,7 | 6 | 1 | 0,3,4 | 4,6,7,8 | 2 | | 1,5,6 | 3 | 5 | 02,1,4,5 6 | 4 | 2,4,5,8 | 3,4,62,7 | 5 | 0,3,4 | | 6 | 1,2,3,4 52 | 0,8 | 7 | 0,2,5,9 | 4,9 | 8 | 2,7 | 7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|