|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
70840 |
Giải nhất |
48639 |
Giải nhì |
81448 53586 |
Giải ba |
19956 25150 83500 03325 39976 37619 |
Giải tư |
6944 3729 9163 6592 |
Giải năm |
2549 6178 8639 2290 6867 2566 |
Giải sáu |
754 164 169 |
Giải bảy |
96 42 77 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,9 | 0 | 0 | | 1 | 2,9 | 1,4,9 | 2 | 5,9 | 6 | 3 | 92 | 4,5,6 | 4 | 0,2,4,8 9 | 2 | 5 | 0,4,6 | 5,6,7,8 9 | 6 | 3,4,6,7 9 | 6,7 | 7 | 6,7,8 | 4,7 | 8 | 6 | 1,2,32,4 6 | 9 | 0,2,6 |
|
|
Giải ĐB |
57187 |
Giải nhất |
78389 |
Giải nhì |
22048 97259 |
Giải ba |
52732 74432 78520 37561 79362 34726 |
Giải tư |
9098 7108 4782 8427 |
Giải năm |
6221 7757 7434 6080 8978 5680 |
Giải sáu |
961 015 023 |
Giải bảy |
61 90 69 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82,9 | 0 | 8 | 2,63 | 1 | 5,8 | 32,6,8 | 2 | 0,1,3,6 7 | 2 | 3 | 22,4 | 3 | 4 | 8 | 1 | 5 | 7,9 | 2 | 6 | 13,2,9 | 2,5,8 | 7 | 8 | 0,1,4,7 9 | 8 | 02,2,7,9 | 5,6,8 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
31742 |
Giải nhất |
79883 |
Giải nhì |
88824 79627 |
Giải ba |
64237 49713 76313 70550 10973 90203 |
Giải tư |
1241 9140 8876 0739 |
Giải năm |
9172 8578 9565 2341 9079 3650 |
Giải sáu |
365 443 306 |
Giải bảy |
77 55 91 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | 3,6 | 42,9 | 1 | 32 | 4,7 | 2 | 4,7 | 0,12,4,7 8 | 3 | 6,7,9 | 2 | 4 | 0,12,2,3 | 5,62 | 5 | 02,5 | 0,3,7 | 6 | 52 | 2,3,7 | 7 | 2,3,6,7 8,9 | 7 | 8 | 3 | 3,7 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
25000 |
Giải nhất |
39087 |
Giải nhì |
11213 99168 |
Giải ba |
23575 82229 41624 40981 59821 63521 |
Giải tư |
5652 6693 7917 5371 |
Giải năm |
3971 0813 6242 8643 9675 1863 |
Giải sáu |
058 930 586 |
Giải bảy |
01 02 71 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2,7 | 0,22,73,8 | 1 | 32,7 | 0,4,5 | 2 | 12,4,9 | 12,4,6,9 | 3 | 0 | 2 | 4 | 2,3 | 72 | 5 | 2,8 | 8 | 6 | 3,8 | 0,1,8 | 7 | 13,52 | 5,6 | 8 | 1,6,7 | 2 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
23310 |
Giải nhất |
27335 |
Giải nhì |
69710 90559 |
Giải ba |
94433 53428 51348 01833 93126 54321 |
Giải tư |
5391 9244 0985 1956 |
Giải năm |
6058 8508 6802 9893 2540 6647 |
Giải sáu |
969 205 549 |
Giải bảy |
33 57 55 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,7 | 0 | 2,5,8 | 2,9 | 1 | 02 | 0 | 2 | 1,6,8 | 33,9 | 3 | 33,5 | 4 | 4 | 0,4,7,8 9 | 0,3,5,8 | 5 | 5,6,7,8 9 | 2,5 | 6 | 9 | 4,5 | 7 | 0 | 0,2,4,5 | 8 | 5 | 4,5,6 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
40911 |
Giải nhất |
97704 |
Giải nhì |
79238 75235 |
Giải ba |
76412 47724 63409 58364 22945 35434 |
Giải tư |
9547 9374 2794 1325 |
Giải năm |
0160 0044 8784 1744 4093 4274 |
Giải sáu |
729 403 477 |
Giải bảy |
90 20 17 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 3,4,9 | 12 | 1 | 12,2,7 | 1 | 2 | 0,4,5,9 | 0,9 | 3 | 4,5,8 | 0,2,3,42 6,72,8,9 | 4 | 42,5,7 | 2,3,4 | 5 | | | 6 | 0,4 | 1,4,7 | 7 | 42,7 | 3 | 8 | 4 | 0,2 | 9 | 0,3,4 |
|
|
Giải ĐB |
24116 |
Giải nhất |
31797 |
Giải nhì |
11033 06489 |
Giải ba |
38368 73511 21197 42823 75414 33189 |
Giải tư |
6163 6498 5139 1593 |
Giải năm |
4700 5661 8246 2684 2049 1922 |
Giải sáu |
160 334 991 |
Giải bảy |
49 28 02 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2 | 1,6,9 | 1 | 1,4,6 | 0,2 | 2 | 2,3,6,8 | 2,3,6,9 | 3 | 3,4,9 | 1,3,8 | 4 | 6,92 | | 5 | | 1,2,4 | 6 | 0,1,3,8 | 92 | 7 | | 2,6,9 | 8 | 4,92 | 3,42,82 | 9 | 1,3,72,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|