MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 07/10/2024
1UA-14UA-20UA-12UA-17UA-2UA-18UA-3UA
Giải ĐB
43249
Giải nhất
33204
Giải nhì
74258
81691
Giải ba
37767
53925
88874
91875
01985
56169
Giải tư
1573
5590
3080
8738
Giải năm
3616
4672
8145
3087
3465
0380
Giải sáu
838
208
113
Giải bảy
42
47
88
70
ChụcSốĐ.Vị
7,82,904,8
913,6
4,725
1,7382
0,742,5,7,9
2,4,6,7
8
58
165,7,9
4,6,870,2,3,4
5
0,32,5,8802,5,7,8
4,690,1
 
Ngày: 03/10/2024
1TV-7TV-12TV-5TV-16TV-10TV-3TV-13TV
Giải ĐB
41294
Giải nhất
56950
Giải nhì
46427
06633
Giải ba
33461
66602
13136
56147
84573
58216
Giải tư
0761
0532
7710
8223
Giải năm
9368
6517
6796
2756
4568
8382
Giải sáu
772
023
788
Giải bảy
67
01
08
58
ChụcSốĐ.Vị
1,501,2,8
0,6210,6,7
0,3,7,8232,7
22,3,732,3,6
947
 50,6,8
1,3,5,9612,7,82
1,2,4,672,3
0,5,62,882,8
 94,6
 
Ngày: 30/09/2024
6TR-19TR-10TR-3TR-4TR-1TR-11TR-5TR
Giải ĐB
18840
Giải nhất
19728
Giải nhì
94210
05607
Giải ba
11827
08684
63074
69265
87729
08582
Giải tư
3611
5953
4742
9393
Giải năm
2473
4623
0811
7726
0474
0767
Giải sáu
892
110
105
Giải bảy
85
49
07
02
ChụcSốĐ.Vị
12,402,5,72
12102,12
0,4,8,923,6,7,8
9
2,5,7,93 
72,840,2,9
0,6,853
265,7
02,2,673,42
282,4,5
2,492,3
 
Ngày: 26/09/2024
10TM-19TM-16TM-7TM-1TM-14TM-9TM-3TM
Giải ĐB
03027
Giải nhất
69240
Giải nhì
55922
78012
Giải ba
86841
18549
02718
60134
22584
77885
Giải tư
3776
5054
0071
8196
Giải năm
1848
9746
9560
6298
6133
7626
Giải sáu
359
218
805
Giải bảy
22
54
69
04
ChụcSốĐ.Vị
4,604,5
4,712,82
1,22222,6,7
333,4
0,3,52,840,1,6,8
9
0,8542,9
2,4,7,960,9
271,6
12,4,984,5
4,5,696,8
 
Ngày: 23/09/2024
8TH-17TH-5TH-11TH-19TH-16TH-13TH-12TH
Giải ĐB
65018
Giải nhất
79495
Giải nhì
64889
55576
Giải ba
42166
03785
43928
88426
60655
70589
Giải tư
0311
4850
9485
3168
Giải năm
4687
2432
1469
6548
5452
4385
Giải sáu
813
990
690
Giải bảy
28
71
16
11
ChụcSốĐ.Vị
5,920 
12,7112,3,6,8
3,526,82
132
 48
5,83,950,2,5
1,2,6,766,8,9
871,6
1,22,4,6853,7,92
6,82902,5
 
Ngày: 19/09/2024
4TD-15TD-16TD-17TD-18TD-8TD-5TD-2TD
Giải ĐB
58298
Giải nhất
26309
Giải nhì
41875
67285
Giải ba
26890
81347
06424
72887
95843
34303
Giải tư
9525
6458
2954
0692
Giải năm
9105
7006
7298
1842
9632
2761
Giải sáu
935
538
513
Giải bảy
99
89
26
55
ChụcSốĐ.Vị
903,5,6,9
613
3,4,924,5,6
0,1,432,5,8
2,542,3,7
0,2,3,5
7,8
54,5,8
0,261
4,875
3,5,9285,7,9
0,8,990,2,82,9