MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 11/10/2021
10LH-4LH-11LH-6LH-7LH-8LH
Giải ĐB
72142
Giải nhất
06050
Giải nhì
72755
40465
Giải ba
17432
24701
69352
39304
87384
75624
Giải tư
2222
8289
8745
8322
Giải năm
0230
2198
9920
6691
5184
3114
Giải sáu
758
499
915
Giải bảy
55
95
26
07
ChụcSốĐ.Vị
2,3,501,4,7
0,914,5
22,3,4,520,22,4,6
 30,2
0,1,2,8242,5
1,4,52,6
9
50,2,52,8
265
07 
5,9842,9
8,991,5,8,9
 
Ngày: 07/10/2021
15LD-1LD-8LD-6LD-10LD-4LD
Giải ĐB
97469
Giải nhất
47719
Giải nhì
46341
12091
Giải ba
19146
27071
58427
08765
05682
77078
Giải tư
7871
5078
9551
6745
Giải năm
0771
0072
9575
0039
0263
2308
Giải sáu
909
258
300
Giải bảy
59
61
16
51
ChụcSốĐ.Vị
000,8,9
4,52,6,73
9
16,9
7,827
639
 41,5,6
4,6,7512,8,9
1,461,3,5,9
2713,2,5,82
0,5,7282
0,1,3,5
6
91
 
Ngày: 04/10/2021
3LA-4LA-11LA-12LA-15LA-1LA
Giải ĐB
45747
Giải nhất
78306
Giải nhì
61572
84369
Giải ba
18411
79705
69727
17685
33940
04242
Giải tư
7010
0738
2149
2415
Giải năm
1760
9959
0364
1391
7659
8314
Giải sáu
674
785
969
Giải bảy
34
44
57
07
ChụcSốĐ.Vị
1,4,605,6,7
1,910,1,4,5
4,727
 34,8
1,3,4,6
7
40,2,4,7
9
0,1,8257,92
060,4,92
0,2,4,572,4
3852
4,52,6291
 
Ngày: 30/09/2021
3KV-8KV-4KV-13KV-6KV-11KV
Giải ĐB
45811
Giải nhất
53705
Giải nhì
13062
24543
Giải ba
01005
33475
11603
63101
12074
52012
Giải tư
0790
7890
8030
6272
Giải năm
1878
3513
9673
6628
0515
9537
Giải sáu
226
281
792
Giải bảy
13
98
75
26
ChụcSốĐ.Vị
3,9201,3,52
0,1,811,2,32,5
1,6,7,9262,8
0,12,4,730,7
743
02,1,725 
2262
372,3,4,52
8
2,7,981
 902,2,8
 
Ngày: 27/09/2021
8KS-9KS-1KS-12KS-14KS-6KS
Giải ĐB
73011
Giải nhất
19529
Giải nhì
02268
95997
Giải ba
51659
13766
27643
14782
47469
92959
Giải tư
1584
3811
1734
9321
Giải năm
9026
5444
5017
6830
8765
5108
Giải sáu
199
114
442
Giải bảy
90
34
37
81
ChụcSốĐ.Vị
3,908
12,2,8112,4,7
4,821,6,9
430,42,7
1,32,4,842,3,4
6592
2,665,6,8,9
1,3,97 
0,681,2,4
2,52,6,990,7,9
 
Ngày: 23/09/2021
11KN-8KN-10KN-5KN-12KN-13KN
Giải ĐB
11534
Giải nhất
41900
Giải nhì
09585
18963
Giải ba
83891
60439
11010
49658
08467
79973
Giải tư
1272
4477
4807
0736
Giải năm
1743
3542
6456
0905
0449
3119
Giải sáu
056
319
996
Giải bảy
83
61
50
91
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,5,7
6,9210,92
4,72 
4,6,7,834,6,9
342,3,9
0,850,62,8
3,52,961,3,7
0,6,772,3,7
583,5
12,3,4912,6