MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 28/12/2020
12UH-11UH-6UH-1UH-3UH-10UH
Giải ĐB
07690
Giải nhất
80623
Giải nhì
21234
90127
Giải ba
30366
15559
13565
29155
15509
92958
Giải tư
8221
8441
9118
0186
Giải năm
3314
6763
9311
0074
8849
5364
Giải sáu
965
752
403
Giải bảy
70
06
44
84
ChụcSốĐ.Vị
7,903,6,9
1,2,411,4,8
521,3,7
0,2,634
1,3,4,6
7,8
41,4,9
5,6252,5,8,9
0,6,863,4,52,6
270,4
1,584,6
0,4,590
 
Ngày: 24/12/2020
3UN-9UN-13UN-1UN-10UN-7UN
Giải ĐB
79993
Giải nhất
59755
Giải nhì
48925
26497
Giải ba
71258
22866
95143
01462
19274
40992
Giải tư
0806
8544
9405
4675
Giải năm
0265
3694
8235
7043
9505
1229
Giải sáu
914
798
789
Giải bảy
64
49
62
24
ChụcSốĐ.Vị
 052,6
 14
62,924,5,9
42,935
1,2,4,6
7,9
432,4,9
02,2,3,5
6,7
55,8
0,6622,4,5,6
974,5
5,989
2,4,892,3,4,7
8
 
Ngày: 21/12/2020
6UR-11UR-7UR-12UR-2UR-9UR
Giải ĐB
27693
Giải nhất
82712
Giải nhì
24393
73460
Giải ba
53088
62885
10085
82999
29197
08311
Giải tư
2847
0027
4818
5298
Giải năm
3502
0783
7437
4780
6517
9879
Giải sáu
676
844
036
Giải bảy
89
79
85
38
ChụcSốĐ.Vị
6,802
111,2,7,8
0,127
8,9236,7,8
444,7
835 
3,760
1,2,3,4
9
76,92
1,3,8,980,3,53,8
9
72,8,9932,7,8,9
 
Ngày: 17/12/2020
9UX-12UX-10UX-7UX-8UX-2UX
Giải ĐB
12950
Giải nhất
54592
Giải nhì
56852
38897
Giải ba
90935
24295
92200
11261
73494
91199
Giải tư
9068
8545
5424
1897
Giải năm
5151
3660
6815
3395
3054
0894
Giải sáu
226
692
814
Giải bảy
44
10
88
26
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,600
5,610,4,5
5,9224,62
 35
1,2,4,5
92
44,5
1,3,4,9250,1,2,4
2260,1,8
927 
6,888
9922,42,52,72
9
 
Ngày: 14/12/2020
8TA-17TA-1TA-14TA-12TA-3TA-11TA-9TA
Giải ĐB
45776
Giải nhất
48389
Giải nhì
51239
24474
Giải ba
76854
03031
62596
14960
96888
94319
Giải tư
4376
1937
2514
8133
Giải năm
1121
7162
2998
0059
4489
0261
Giải sáu
436
166
477
Giải bảy
22
98
71
47
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,3,6,714,9
2,621,2
331,3,6,7
9
1,5,747
 54,9
3,6,72,960,1,2,6
3,4,771,4,62,7
8,9288,92
1,3,5,8296,82
 
Ngày: 10/12/2020
15TE-5TE-13TE-10TE-14TE-9TE
Giải ĐB
24835
Giải nhất
15602
Giải nhì
56474
81046
Giải ba
76014
33526
03511
06129
17835
75077
Giải tư
4362
7732
3780
7344
Giải năm
2790
1994
8133
1333
0987
1725
Giải sáu
647
520
371
Giải bảy
91
33
18
01
ChụcSốĐ.Vị
2,8,901,2
0,1,7,911,4,8
0,3,620,5,6,9
3332,33,52
1,4,7,944,6,7
2,325 
2,462
4,7,871,4,7
180,7
290,1,4