MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 23/06/2023
4TF-10TF-12TF-5TF-15TF-7TF
Giải ĐB
83660
Giải nhất
29556
Giải nhì
84109
08146
Giải ba
94501
89896
47585
80207
97187
00361
Giải tư
4205
2870
8205
0899
Giải năm
5152
3767
5317
5262
3839
5697
Giải sáu
662
169
936
Giải bảy
36
84
41
44
ChụcSốĐ.Vị
6,701,52,7,9
0,4,617
5,622 
 362,9
4,841,4,6
02,852,6
32,4,5,960,1,22,7
9
0,1,6,8
9
70
 84,5,7
0,3,6,996,7,9
 
Ngày: 16/06/2023
12TP-14TP-11TP-5TP-13TP-6TP
Giải ĐB
76830
Giải nhất
13239
Giải nhì
15720
13993
Giải ba
81372
54796
83888
74122
95035
42408
Giải tư
5949
5284
9319
0688
Giải năm
5407
7853
4409
6202
2997
3674
Giải sáu
367
132
155
Giải bảy
07
66
02
01
ChụcSốĐ.Vị
2,301,22,72,8
9
019
02,2,3,720,2
5,930,2,5,9
7,849
3,553,5
6,966,7
02,6,972,4
0,8284,82
0,1,3,493,6,7
 
Ngày: 09/06/2023
2TY-12TY-13TY-5TY-6TY-7TY
Giải ĐB
84288
Giải nhất
04963
Giải nhì
74125
38700
Giải ba
73140
26876
60883
12566
74298
52888
Giải tư
0391
5921
8049
3886
Giải năm
1500
2489
8181
3870
1998
2926
Giải sáu
046
845
943
Giải bảy
84
68
82
38
ChụcSốĐ.Vị
02,4,7002
2,8,91 
821,5,6
4,6,838
840,3,5,6
9
2,45 
2,4,6,7
8
63,6,8
 70,6
3,6,82,9281,2,3,4
6,82,9
4,891,82
 
Ngày: 02/06/2023
4SF-5SF-18SF-12SF-17SF-1SF-2SF-9SF
Giải ĐB
71963
Giải nhất
03825
Giải nhì
76720
67605
Giải ba
83562
75355
08354
71442
30105
41776
Giải tư
0619
8323
0185
4008
Giải năm
2134
7958
9097
7851
7373
7684
Giải sáu
307
353
763
Giải bảy
16
34
19
29
ChụcSốĐ.Vị
2052,7,8
516,92
4,620,3,5,9
2,5,62,7342
32,5,842
02,2,5,851,3,4,5
8
1,762,32
0,973,6
0,584,5
12,297
 
Ngày: 26/05/2023
9SP-7SP-13SP-15SP-6SP-3SP
Giải ĐB
36191
Giải nhất
12247
Giải nhì
74125
55916
Giải ba
50939
18172
11720
73339
73686
22536
Giải tư
1413
7656
2151
9010
Giải năm
3208
7195
4948
3210
9463
0955
Giải sáu
188
203
342
Giải bảy
53
31
11
03
ChụcSốĐ.Vị
12,2032,8
1,3,5,9102,1,3,6
4,720,5
02,1,5,631,6,92
 42,7,8
2,5,951,3,5,6
1,3,5,863
472
0,4,886,8
3291,5
 
Ngày: 19/05/2023
16SY-11SY-17SY-12SY-4SY-2SY-13SY-5SY
Giải ĐB
22317
Giải nhất
14150
Giải nhì
33733
51891
Giải ba
82756
21657
15856
86311
41587
54889
Giải tư
4351
1152
9815
0486
Giải năm
4906
9531
2902
2863
2086
1971
Giải sáu
187
478
712
Giải bảy
56
36
66
29
ChụcSốĐ.Vị
502,6
1,3,5,7
9
11,2,5,7
0,1,529
3,631,3,6
 4 
150,1,2,63
7
0,3,53,6
82
63,6
1,5,8271,8
7862,72,9
2,891
 
Ngày: 12/05/2023
8RF-6RF-11RF-3RF-7RF-5RF
Giải ĐB
84102
Giải nhất
12141
Giải nhì
03914
59392
Giải ba
89476
73718
53418
26470
04401
87540
Giải tư
9810
7384
5603
4657
Giải năm
1245
1444
2197
7581
5850
1090
Giải sáu
531
230
371
Giải bảy
43
75
65
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,4
5,7,9
00,1,2,3
0,3,4,7
8
10,4,82
0,92 
0,430,1
1,4,840,1,3,4
5
4,6,750,7
765
5,970,1,5,6
1281,4
 90,2,7