MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 25/10/2024
2UX-1UX-12UX-14UX-3UX-18UX-19UX-7UX
Giải ĐB
34212
Giải nhất
82932
Giải nhì
55785
21243
Giải ba
95835
49480
38030
65236
46271
62205
Giải tư
2451
3219
5688
2123
Giải năm
0175
4848
4134
0992
2431
7953
Giải sáu
672
016
216
Giải bảy
02
10
20
19
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,802,5
3,5,710,2,62,92
0,1,3,7
9
20,3
2,4,530,1,2,4
5,6
343,8
0,3,7,851,3
12,36 
 71,2,5
4,880,5,8
1292
 
Ngày: 18/10/2024
4UN-13UN-15UN-9UN-20UN-16UN-8UN-2UN
Giải ĐB
45972
Giải nhất
61908
Giải nhì
51016
85524
Giải ba
32220
36714
26935
65768
71337
06740
Giải tư
3151
6102
8392
7439
Giải năm
0016
6926
5573
1484
4134
5829
Giải sáu
028
184
875
Giải bảy
37
08
68
66
ChụcSốĐ.Vị
2,402,82
514,62
0,7,920,4,6,8
9
734,5,72,9
1,2,3,8240
3,751
12,2,666,82
3272,3,5
02,2,62842
2,392
 
Ngày: 11/10/2024
14UE-2UE-6UE-3UE-13UE-7UE-9UE-11UE
Giải ĐB
06536
Giải nhất
92682
Giải nhì
34869
09296
Giải ba
00661
92345
16782
82918
46160
28313
Giải tư
0756
9295
6235
0604
Giải năm
5928
2500
9254
0031
7556
1499
Giải sáu
837
274
384
Giải bảy
15
39
89
74
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4
3,613,5,8
8228
131,5,6,7
9
0,5,72,845
1,3,4,954,62
3,52,960,1,9
3742
1,2822,4,9
3,6,8,995,6,9
 
Ngày: 04/10/2024
5TX-6TX-18TX-15TX-10TX-4TX-9TX-8TX
Giải ĐB
03304
Giải nhất
01380
Giải nhì
72277
57705
Giải ba
84946
99782
93850
09424
44427
38045
Giải tư
9311
2517
8454
4308
Giải năm
6510
0018
3050
7726
9427
1843
Giải sáu
312
266
258
Giải bảy
21
66
45
18
ChụcSốĐ.Vị
1,52,804,5,8
1,210,1,2,7
82
1,821,4,6,72
43 
0,2,543,52,6
0,42502,4,8
2,4,62662
1,22,777
0,12,580,2
 9 
 
Ngày: 27/09/2024
2TN-4TN-3TN-11TN-8TN-17TN-20TN-18TN
Giải ĐB
16218
Giải nhất
03241
Giải nhì
50580
09244
Giải ba
40661
17311
08950
47410
61922
87851
Giải tư
6776
4016
8403
8259
Giải năm
7252
3514
9905
6089
1572
1974
Giải sáu
827
017
927
Giải bảy
85
93
16
64
ChụcSốĐ.Vị
1,5,803,5
1,4,5,610,1,4,62
7,8
2,5,722,72
0,93 
1,4,6,741,4
0,850,1,2,9
12,761,4
1,2272,4,6
180,5,9
5,893
 
Ngày: 20/09/2024
19TE-14TE-6TE-1TE-2TE-9TE-8TE-3TE
Giải ĐB
63557
Giải nhất
25777
Giải nhì
72981
80795
Giải ba
89944
17055
30531
93369
44314
99498
Giải tư
6959
0953
9021
3290
Giải năm
2568
7125
9710
1697
3072
3869
Giải sáu
107
335
325
Giải bảy
37
77
74
11
ChụcSốĐ.Vị
1,907
1,2,3,810,1,4
721,52
531,5,7
1,4,744
22,3,5,953,5,7,9
 68,92
0,3,5,72
9
72,4,72
6,981
5,6290,5,7,8
 
Ngày: 13/09/2024
9SX-7SX-10SX-14SX-4SX-18SX-5SX-11SX
Giải ĐB
50628
Giải nhất
85767
Giải nhì
57586
11987
Giải ba
95603
19411
45336
73244
69557
16197
Giải tư
5502
7039
3385
5126
Giải năm
3335
9175
3286
3840
9330
7269
Giải sáu
001
153
437
Giải bảy
64
30
13
93
ChụcSốĐ.Vị
32,401,2,3
0,111,3
026,8
0,1,5,9302,5,6,7
9
4,640,4
3,7,853,7
2,3,8264,7,9
3,5,6,8
9
75
285,62,7
3,693,7