MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 28/11/2020
6TU-9TU-14TU-11TU-15TU-12TU
Giải ĐB
10764
Giải nhất
86559
Giải nhì
69864
81977
Giải ba
11944
83033
36855
64616
75784
35909
Giải tư
8423
2647
0730
5208
Giải năm
5496
5008
5342
5670
1306
3257
Giải sáu
067
190
696
Giải bảy
11
25
92
99
ChụcSốĐ.Vị
3,7,906,82,9
111,6
4,923,5
2,330,3
4,62,842,4,7
2,555,7,9
0,1,92642,7
4,5,6,770,7
0284
0,5,990,2,62,9
 
Ngày: 21/11/2020
10SC-5SC-15SC-7SC-13SC-12SC
Giải ĐB
20561
Giải nhất
85947
Giải nhì
48885
66191
Giải ba
05748
78219
93584
59497
08733
52507
Giải tư
9079
1245
4453
9948
Giải năm
2587
7639
6917
4968
1482
3587
Giải sáu
841
334
567
Giải bảy
90
17
62
80
ChụcSốĐ.Vị
8,907
4,6,9172,9
6,82 
3,533,4,9
3,841,5,7,82
4,853
 61,2,7,8
0,12,4,6
82,9
79
42,680,2,4,5
72
1,3,790,1,7
 
Ngày: 14/11/2020
3SL-10SL-11SL-15SL-9SL-12SL
Giải ĐB
28106
Giải nhất
60882
Giải nhì
48546
52051
Giải ba
67840
41822
11315
80448
74422
67267
Giải tư
0212
4584
9183
1596
Giải năm
4112
8264
5170
6364
1471
4309
Giải sáu
677
145
137
Giải bảy
76
13
81
04
ChụcSốĐ.Vị
4,704,6,9
5,7,8122,3,5
12,22,8222
1,837
0,62,840,5,6,8
1,451
0,4,7,9642,7
3,6,770,1,6,7
481,2,3,4
096
 
Ngày: 07/11/2020
14SU-3SU-5SU-7SU-15SU-1SU
Giải ĐB
00356
Giải nhất
90783
Giải nhì
40070
72208
Giải ba
44812
86087
16787
39461
50863
28026
Giải tư
4301
6816
0950
5863
Giải năm
5195
4744
6439
9143
1488
6832
Giải sáu
980
004
758
Giải bảy
48
67
89
17
ChụcSốĐ.Vị
5,7,801,4,8
0,612,6,7
1,326
4,62,832,9
0,443,4,8
950,6,8
1,2,561,32,7
1,6,8270
0,4,5,880,3,72,8
9
3,895
 
Ngày: 31/10/2020
3RC-7RC-2RC-15RC-8RC-5RC
Giải ĐB
92610
Giải nhất
91294
Giải nhì
74974
10435
Giải ba
26331
08013
93633
89006
92061
72342
Giải tư
5832
7487
0649
9960
Giải năm
2615
2252
8945
2660
5353
5162
Giải sáu
688
188
135
Giải bảy
49
16
74
48
ChụcSốĐ.Vị
1,6206
3,610,3,5,6
3,4,5,62 
1,3,531,2,3,52
72,942,5,8,92
1,32,452,3
0,1602,1,2
8742
4,8287,82
4294
 
Ngày: 24/10/2020
4RL-8RL-2RL-14RL-3RL-5RL
Giải ĐB
43128
Giải nhất
44563
Giải nhì
98690
24861
Giải ba
41626
17147
17306
12257
98561
44455
Giải tư
0184
3385
5782
5259
Giải năm
4980
9837
6724
7179
5561
7048
Giải sáu
992
484
180
Giải bảy
71
87
68
09
ChụcSốĐ.Vị
82,906,9
63,71 
8,924,6,8
637
2,8247,8
5,855,7,9
0,2613,3,8
3,4,5,871,9
2,4,6802,2,42,5
7
0,5,790,2
 
Ngày: 17/10/2020
6RU-11RU-2RU-3RU-16RU-12RU-20RU-15RU
Giải ĐB
99469
Giải nhất
18769
Giải nhì
94451
50102
Giải ba
36129
33997
24679
83445
60238
87921
Giải tư
3070
8848
0414
7478
Giải năm
6518
5938
5335
1300
7211
4133
Giải sáu
892
149
201
Giải bảy
13
00
09
18
ChụcSốĐ.Vị
02,7002,1,2,9
0,1,2,511,3,4,82
0,921,9
1,333,5,82
145,8,9
3,451
 692
970,8,9
12,32,4,78 
0,2,4,62
7
92,7