MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 10/05/2022
1XF-6XF-10XF-7XF-14XF-2XF
Giải ĐB
35106
Giải nhất
02963
Giải nhì
45272
06423
Giải ba
55588
98486
28204
41573
93196
25429
Giải tư
0203
0677
8066
1620
Giải năm
5404
4607
9171
8579
3205
0817
Giải sáu
848
860
909
Giải bảy
90
37
53
05
ChụcSốĐ.Vị
2,6,903,42,52,6
7,9
717
720,3,9
0,2,5,6
7
37
0248
0253
0,6,8,960,3,6
0,1,3,771,2,3,7
9
4,886,8
0,2,790,6
 
Ngày: 03/05/2022
13VY-2VY-15VY-10VY-9VY-5VY
Giải ĐB
48243
Giải nhất
95479
Giải nhì
47271
94238
Giải ba
37334
69572
66415
39128
32644
13370
Giải tư
7191
3656
1839
2841
Giải năm
1380
1610
4457
6672
1409
9108
Giải sáu
721
928
384
Giải bảy
99
55
96
97
ChụcSốĐ.Vị
1,7,808,9
2,4,7,910,5
7221,82
434,8,9
3,4,841,3,4
1,555,6,7
5,96 
5,970,1,22,9
0,22,380,4
0,3,7,991,6,7,9
 
Ngày: 26/04/2022
1VP-5VP-15VP-8VP-3VP-10VP
Giải ĐB
32047
Giải nhất
94835
Giải nhì
58258
21275
Giải ba
32494
91718
09414
51826
44036
62410
Giải tư
2340
3638
4306
2765
Giải năm
6952
7231
2113
1845
4876
8901
Giải sáu
454
700
631
Giải bảy
22
47
06
92
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,1,62
0,3210,3,4,8
2,5,922,6
1312,5,6,8
1,5,940,5,72
3,4,6,752,4,8
02,2,3,765
4275,6
1,3,58 
 92,4
 
Ngày: 19/04/2022
6VF-13VF-3VF-5VF-1VF-14VF
Giải ĐB
78864
Giải nhất
86443
Giải nhì
93975
72072
Giải ba
54182
55741
07454
04111
65077
88281
Giải tư
3469
9220
4336
3358
Giải năm
1747
4438
6667
3213
4861
3688
Giải sáu
046
207
704
Giải bảy
23
50
71
28
ChụcSốĐ.Vị
2,504,7
1,4,6,7
8
11,3
7,820,3,8
1,2,436,8
0,5,641,3,6,7
750,4,8
3,461,4,7,9
0,4,6,771,2,5,7
2,3,5,881,2,8
69 
 
Ngày: 12/04/2022
15UY-2UY-8UY-12UY-5UY-13UY
Giải ĐB
81358
Giải nhất
68088
Giải nhì
47928
76598
Giải ba
02858
39616
11078
17552
78330
57095
Giải tư
2632
7338
7040
5551
Giải năm
3789
4925
1672
7294
7964
5352
Giải sáu
619
135
070
Giải bảy
60
66
50
11
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,6
7
0 
1,511,6,9
3,52,725,8
 30,2,5,8
6,940
2,3,950,1,22,82
1,660,4,6
 70,2,8
2,3,52,7
8,9
88,9
1,894,5,8
 
Ngày: 05/04/2022
8UP-14UP-4UP-6UP-15UP-2UP
Giải ĐB
54997
Giải nhất
84480
Giải nhì
68593
23376
Giải ba
89909
39417
19311
96594
27024
79055
Giải tư
9347
0992
0325
6642
Giải năm
2105
1336
2926
5263
8991
0855
Giải sáu
307
411
689
Giải bảy
47
41
79
38
ChụcSốĐ.Vị
805,7,9
12,4,9112,7
4,924,5,6
6,936,8
2,941,2,72
0,2,52552
2,3,763
0,1,42,976,9
380,9
0,7,891,2,3,4
7
 
Ngày: 29/03/2022
5UF-9UF-7UF-13UF-3UF-2UF
Giải ĐB
59903
Giải nhất
81369
Giải nhì
56277
71215
Giải ba
92569
66796
99488
98627
90390
23790
Giải tư
9252
2453
9695
4955
Giải năm
0205
6533
0858
5779
5507
2915
Giải sáu
575
540
568
Giải bảy
34
81
71
25
ChụcSốĐ.Vị
4,9203,5,7
7,8152
525,7
0,3,533,4
340
0,12,2,5
7,9
52,3,5,8
968,92
0,2,771,5,7,9
5,6,881,8
62,7902,5,6