MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 10/12/2023
9CV-8CV-7CV-14CV-2CV-12CV-19CV-16CV
Giải ĐB
87360
Giải nhất
29463
Giải nhì
59670
85173
Giải ba
59452
73572
10791
73037
30913
85255
Giải tư
4173
1112
3763
1888
Giải năm
1518
0392
8758
2218
4504
5669
Giải sáu
163
177
086
Giải bảy
95
45
08
63
ChụcSốĐ.Vị
6,704,8
912,3,82
1,5,7,92 
1,64,7237
045
4,5,952,5,8
860,34,9
3,770,2,32,7
0,12,5,886,8
691,2,5
 
Ngày: 03/12/2023
16CN-9CN-5CN-11CN-4CN-6CN-2CN-15CN
Giải ĐB
01716
Giải nhất
77561
Giải nhì
47720
88355
Giải ba
58888
22091
21180
93030
49821
58663
Giải tư
5620
5047
0428
6339
Giải năm
7437
0630
4896
2937
8774
2334
Giải sáu
663
164
416
Giải bảy
13
07
17
19
ChụcSốĐ.Vị
22,32,807
2,6,913,62,7,9
 202,1,8
1,62302,4,72,9
3,6,747
555
12,961,32,4
0,1,32,474
2,880,8
1,391,6
 
Ngày: 26/11/2023
14CE-13CE-3CE-16CE-4CE-7CE-8CE-11CE
Giải ĐB
11873
Giải nhất
79812
Giải nhì
47282
88599
Giải ba
70943
22982
59952
37117
45252
21860
Giải tư
1123
4002
3496
2068
Giải năm
4388
0945
3653
5957
2143
9067
Giải sáu
706
799
886
Giải bảy
20
53
07
84
ChụcSốĐ.Vị
2,602,6,7
 12,7
0,1,52,8220,3
2,42,52,73 
8432,5
4522,32,7
0,8,960,7,8
0,1,5,673
6,8822,4,6,8
9296,92
 
Ngày: 19/11/2023
4BV-3BV-14BV-11BV-12BV-9BV-18BV-2BV
Giải ĐB
38429
Giải nhất
02633
Giải nhì
37498
40297
Giải ba
14331
95638
82894
72723
51994
85732
Giải tư
1243
0254
8383
9997
Giải năm
2136
7389
6623
6224
6833
9192
Giải sáu
062
766
980
Giải bảy
28
19
90
64
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
319
3,6,9232,4,8,9
22,32,4,831,2,32,6
8
2,5,6,9243
 54
3,662,4,6
927 
2,3,980,3,9
1,2,890,2,42,72
8
 
Ngày: 12/11/2023
20BN-15BN-6BN-1BN-2BN-18BN-17BN-8BN
Giải ĐB
98375
Giải nhất
76516
Giải nhì
96169
75327
Giải ba
43330
15764
27087
13704
97836
25835
Giải tư
9431
1962
5810
4897
Giải năm
9119
0490
7211
2058
3074
0453
Giải sáu
290
942
079
Giải bảy
29
03
05
28
ChụcSốĐ.Vị
1,3,9203,4,5
1,310,1,6,9
4,627,8,9
0,530,1,5,6
0,6,742
0,3,753,8
1,362,4,9
2,8,974,5,9
2,587
1,2,6,7902,7
 
Ngày: 05/11/2023
5BE-14BE-19BE-18BE-11BE-13BE-10BE-16BE
Giải ĐB
13484
Giải nhất
62472
Giải nhì
97647
30290
Giải ba
96683
64645
65882
83382
20464
22682
Giải tư
6452
9102
3170
3977
Giải năm
7528
6996
3815
7783
1529
0445
Giải sáu
698
485
457
Giải bảy
02
44
33
77
ChụcSốĐ.Vị
7,9022
 15
02,5,7,8328,9
3,8233
4,6,844,52,7
1,42,852,7
964
4,5,7270,2,72
2,9823,32,4,5
290,6,8
 
Ngày: 29/10/2023
3AV-18AV-20AV-9AV-6AV-17AV-7AV-13AV
Giải ĐB
38050
Giải nhất
04168
Giải nhì
83796
74143
Giải ba
46175
33024
87212
07984
99654
49740
Giải tư
4498
5248
3927
6097
Giải năm
9698
0861
8674
7422
8367
3774
Giải sáu
521
297
393
Giải bảy
20
26
73
53
ChụcSốĐ.Vị
2,4,50 
2,612
1,220,1,2,4
6,7
4,5,7,93 
2,5,72,840,3,8
750,3,4
2,961,7,8
2,6,9273,42,5
4,6,9284
 93,6,72,82