MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 16/10/2022
7ED-4ED-14ED-9ED-10ED-11ED
Giải ĐB
35546
Giải nhất
43491
Giải nhì
46880
08079
Giải ba
95676
16955
95218
07214
56949
85631
Giải tư
8429
8077
0919
9292
Giải năm
4746
6456
4093
3972
9340
5011
Giải sáu
569
008
014
Giải bảy
99
93
57
98
ChụcSốĐ.Vị
4,808
1,3,911,42,8,9
7,929
9231
1240,62,9
555,6,7
42,5,769
5,772,6,7,9
0,1,980
1,2,4,6
7,9
91,2,32,8
9
 
Ngày: 09/10/2022
1EN-8EN-3EN-6EN-10EN-12EN
Giải ĐB
96669
Giải nhất
56310
Giải nhì
58287
20321
Giải ba
86171
44020
38870
68078
28970
96499
Giải tư
0217
7342
3367
2613
Giải năm
6187
9081
2928
1916
6109
1605
Giải sáu
191
797
551
Giải bảy
35
94
84
96
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7205,9
2,5,7,8
9
10,3,6,7
420,1,8
135
8,942
0,351
1,967,9
1,6,82,9702,1,8
2,781,4,72
0,6,991,4,6,7
9
 
Ngày: 02/10/2022
15EV-6EV-10EV-3EV-11EV-7EV
Giải ĐB
64668
Giải nhất
12669
Giải nhì
30412
40677
Giải ba
43964
77103
31566
95498
58551
53578
Giải tư
3780
9427
9341
1822
Giải năm
8682
2452
1507
1839
2299
0283
Giải sáu
634
766
963
Giải bảy
19
51
91
62
ChụcSốĐ.Vị
803,7
4,52,912,9
1,2,5,6
8
22,7
0,6,834,9
3,641
 512,2
6262,3,4,62
8,9
0,2,777,8
6,7,980,2,3
1,3,6,991,8,9
 
Ngày: 25/09/2022
3DE-6DE-2DE-9DE-12DE-11DE
Giải ĐB
59509
Giải nhất
36837
Giải nhì
50137
94982
Giải ba
38607
71890
94928
23815
97833
95667
Giải tư
1818
5842
0140
4657
Giải năm
3701
6434
4520
4327
6864
4674
Giải sáu
104
934
481
Giải bảy
89
37
57
16
ChụcSốĐ.Vị
2,4,901,4,7,9
0,815,6,8
4,820,7,8
333,42,73
0,32,6,740,2
1572
164,7
0,2,33,52
6
74
1,281,2,9
0,890
 
Ngày: 18/09/2022
5DN-8DN-1DN-7DN-14DN-10DN
Giải ĐB
14894
Giải nhất
36603
Giải nhì
09941
58304
Giải ba
25494
16326
17346
02170
77335
45416
Giải tư
2580
6226
0074
0880
Giải năm
6188
2187
0423
0407
4042
0222
Giải sáu
781
007
337
Giải bảy
05
00
23
64
ChụcSốĐ.Vị
0,7,8200,3,4,5
72
4,816
2,422,32,62
0,2235,7
0,6,7,9241,2,6
0,35 
1,22,464
02,3,870,4
8802,1,7,8
 942
 
Ngày: 11/09/2022
4DV-7DV-14DV-15DV-10DV-8DV
Giải ĐB
99951
Giải nhất
20446
Giải nhì
01749
04947
Giải ba
48714
13415
43233
47562
05148
54399
Giải tư
2349
1167
2271
6497
Giải năm
7617
3249
4218
7009
3163
8093
Giải sáu
487
249
588
Giải bảy
77
75
23
39
ChụcSốĐ.Vị
 09
5,714,5,7,8
623
2,3,6,933,9
146,7,8,94
1,751
462,3,7
1,4,6,7
8,9
71,5,7
1,4,887,8
0,3,44,993,7,9
 
Ngày: 04/09/2022
4CE-10CE-6CE-7CE-14CE-2CE
Giải ĐB
62111
Giải nhất
65882
Giải nhì
91035
75523
Giải ba
85149
89326
71871
17117
93037
84404
Giải tư
3603
3588
6843
4166
Giải năm
7521
1955
8223
7024
1399
5665
Giải sáu
583
316
989
Giải bảy
78
58
10
15
ChụcSốĐ.Vị
103,4
1,2,710,1,5,6
7
821,32,4,6
0,22,4,835,7
0,243,9
1,3,5,655,8
1,2,665,6
1,371,8
5,7,882,3,8,9
4,8,999