MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 12/11/2024
XSBTR - Loại vé: K46-T11
Giải ĐB
980585
Giải nhất
34332
Giải nhì
90669
Giải ba
99070
15594
Giải tư
84425
55273
99012
46794
85961
43633
49470
Giải năm
8268
Giải sáu
6272
4561
8244
Giải bảy
305
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
7205
6212
1,3,725
3,732,3
4,9244
0,2,6,85 
 612,5,8,9
 702,2,3
685
6942
 
Ngày: 05/11/2024
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
868900
Giải nhất
60491
Giải nhì
08359
Giải ba
32378
75848
Giải tư
06593
58076
08631
51577
67397
75239
49443
Giải năm
0719
Giải sáu
4737
5706
3464
Giải bảy
889
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
000,6
3,919
 2 
4,931,7,9
643,8
659
0,764,5
3,7,976,7,8
4,789
1,3,5,891,3,7
 
Ngày: 29/10/2024
XSBTR - Loại vé: K44-T10
Giải ĐB
411209
Giải nhất
80550
Giải nhì
34755
Giải ba
06776
40822
Giải tư
34763
88520
78900
43757
30429
50761
52333
Giải năm
7054
Giải sáu
4569
9554
9705
Giải bảy
378
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,5,9
61 
220,2,9
3,633,6
524 
0,550,42,5,7
3,761,3,9
576,8
78 
0,2,69 
 
Ngày: 22/10/2024
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
611978
Giải nhất
47431
Giải nhì
08337
Giải ba
80263
88969
Giải tư
79016
54239
08719
24605
76756
38991
55912
Giải năm
5426
Giải sáu
5715
8365
9662
Giải bảy
475
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 05
3,912,5,6,9
1,626
631,7,92
 4 
0,1,6,756
1,2,562,3,5,9
375,8
78 
1,32,691
 
Ngày: 15/10/2024
XSBTR - Loại vé: K42-T10
Giải ĐB
449286
Giải nhất
16589
Giải nhì
19432
Giải ba
67725
91297
Giải tư
64960
76863
40162
33625
45180
32925
50068
Giải năm
6181
Giải sáu
4723
5908
8008
Giải bảy
980
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
6,82082
81 
3,623,53
2,632
 4 
2359
860,2,3,8
97 
02,6802,1,6,9
5,897
 
Ngày: 08/10/2024
XSBTR - Loại vé: K41-T10
Giải ĐB
559460
Giải nhất
49627
Giải nhì
39753
Giải ba
23015
83920
Giải tư
14037
31267
40858
48666
77520
90676
49298
Giải năm
7062
Giải sáu
1616
6340
3813
Giải bảy
711
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,22,4,600
111,3,5,6
6202,7
1,537
 40
153,8
1,6,760,2,6,7
2,3,676
5,98 
 98
 
Ngày: 01/10/2024
XSBTR - Loại vé: K40-T10
Giải ĐB
456551
Giải nhất
91188
Giải nhì
77298
Giải ba
68012
43539
Giải tư
22207
16397
05703
28711
73285
47939
48429
Giải năm
4717
Giải sáu
1664
7539
5165
Giải bảy
696
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
1,5,711,2,7
129
0393
64 
6,851
964,5
0,1,971
8,985,8
2,3396,7,8