MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 17/05/2011
XSBTR - Loại vé: K20-T05
Giải ĐB
168042
Giải nhất
27352
Giải nhì
11129
Giải ba
65315
12871
Giải tư
01783
38512
52608
05819
23075
39264
14947
Giải năm
6409
Giải sáu
8340
1232
0689
Giải bảy
805
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,605,8,9
712,5,9
1,3,4,529
832
640,2,7
0,1,752
 60,4
471,5
083,9
0,1,2,89 
 
Ngày: 10/05/2011
XSBTR - Loại vé: K19-T05
Giải ĐB
266469
Giải nhất
25201
Giải nhì
21298
Giải ba
86986
99928
Giải tư
39732
41706
55956
09364
55205
58060
24167
Giải năm
9696
Giải sáu
2255
9331
5394
Giải bảy
790
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
6,901,5,6,9
0,31 
328
 31,2
6,94 
0,555,6
0,5,8,960,4,7,9
67 
2,986
0,690,4,6,8
 
Ngày: 03/05/2011
XSBTR - Loại vé: K18-T05
Giải ĐB
025901
Giải nhất
39982
Giải nhì
87675
Giải ba
83369
85591
Giải tư
41054
96967
11859
88939
22046
71961
64307
Giải năm
9137
Giải sáu
4222
2229
0252
Giải bảy
423
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,1,6,911
2,5,822,3,9
237,9
546
752,4,9
461,7,9
0,3,675
 82
2,3,5,691
 
Ngày: 26/04/2011
XSBTR - Loại vé: K17-T04
Giải ĐB
452640
Giải nhất
73614
Giải nhì
61120
Giải ba
45327
02757
Giải tư
11433
80481
03712
97113
86540
14566
20596
Giải năm
9829
Giải sáu
1239
7999
5785
Giải bảy
586
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,420 
812,3,42
120,7,9
1,333,9
12402
857
6,8,966
2,57 
 81,5,6
2,3,996,9
 
Ngày: 19/04/2011
XSBTR - Loại vé: K16-T04
Giải ĐB
733729
Giải nhất
39548
Giải nhì
00571
Giải ba
41018
66975
Giải tư
40832
64719
35702
02162
79525
09294
65625
Giải năm
2704
Giải sáu
2998
9773
9813
Giải bảy
673
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
713,5,8,9
0,3,6252,9
1,7232
0,948
1,22,75 
 62
 71,32,5
1,4,98 
1,294,8
 
Ngày: 12/04/2011
XSBTR - Loại vé: K15-T04
Giải ĐB
044869
Giải nhất
43841
Giải nhì
11419
Giải ba
59580
01478
Giải tư
15117
79837
92341
38365
65223
19595
86286
Giải năm
7904
Giải sáu
9731
0809
7832
Giải bảy
969
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
804,9
3,4217,9
323
231,2,7
0412
6,95 
865,93
1,378
780,6
0,1,6395
 
Ngày: 05/04/2011
XSBTR - Loại vé: K14-T04
Giải ĐB
186529
Giải nhất
70478
Giải nhì
38194
Giải ba
69571
49896
Giải tư
51867
83318
27512
09267
03019
83401
46142
Giải năm
2161
Giải sáu
8038
5529
2951
Giải bảy
454
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,5,6,712,8,9
1,4,8292
 38
5,942
 51,4
961,72
6271,8
1,3,782
1,2294,6