MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 05/03/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS10
Giải ĐB
496070
Giải nhất
85528
Giải nhì
17088
Giải ba
08157
37222
Giải tư
71236
62187
00083
96211
32380
29169
58659
Giải năm
9282
Giải sáu
3264
0294
4784
Giải bảy
208
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
7,808
111
2,822,8
836
4,6,8,944
 57,9
364,9
5,870
0,2,880,2,3,4
7,8
5,694
 
Ngày: 26/02/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS09
Giải ĐB
018085
Giải nhất
19657
Giải nhì
33700
Giải ba
18111
36596
Giải tư
84497
20098
42294
04626
69502
15876
29249
Giải năm
9978
Giải sáu
3728
6414
0138
Giải bảy
277
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
000,2
111,4
026,8
538
1,949
853,7
2,7,96 
5,7,976,7,8
2,3,7,985
494,6,7,8
 
Ngày: 19/02/2010
XSBD - Loại vé: L:02KS08
Giải ĐB
857596
Giải nhất
25520
Giải nhì
81258
Giải ba
58070
38470
Giải tư
07306
40470
97115
50295
76897
45496
71700
Giải năm
2689
Giải sáu
8849
3620
0160
Giải bảy
119
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,22,6,7300,6
 15,9
 202
 3 
 49
1,9258
0,9260
9703
589
1,4,8952,62,7
 
Ngày: 12/02/2010
XSBD - Loại vé: L:02KS07
Giải ĐB
272233
Giải nhất
60102
Giải nhì
30683
Giải ba
01026
79449
Giải tư
51968
66295
59104
43062
68097
54999
52648
Giải năm
4590
Giải sáu
9956
7663
6704
Giải bảy
169
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
902,42,6
 1 
0,626
3,6,833
0248,9
956
0,2,562,3,8,9
97 
4,683
4,6,990,5,7,9
 
Ngày: 05/02/2010
XSBD - Loại vé: L:02KS06
Giải ĐB
336481
Giải nhất
80465
Giải nhì
23790
Giải ba
53504
51851
Giải tư
03206
40097
38843
94801
21945
43153
89054
Giải năm
9891
Giải sáu
9118
8984
0610
Giải bảy
732
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,901,4,6
0,5,8,910,8
32 
42,532
0,5,8432,5
4,651,3,4
065
97 
181,4
 90,1,7
 
Ngày: 29/01/2010
XSBD - Loại vé: KT05&KS05
Giải ĐB
288183
Giải nhất
51040
Giải nhì
85481
Giải ba
45223
56977
Giải tư
18116
87807
66725
56617
13866
12031
83654
Giải năm
9666
Giải sáu
4610
8341
0453
Giải bảy
493
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,407
3,4,810,6,7
 23,5
2,5,82,931
540,1
253,4
1,62662
0,1,777
 81,32
 93
 
Ngày: 22/01/2010
XSBD - Loại vé: KT04&KS04
Giải ĐB
978436
Giải nhất
66140
Giải nhì
50413
Giải ba
01938
63106
Giải tư
00174
41269
08465
85009
96715
00139
52441
Giải năm
7142
Giải sáu
1237
7309
7459
Giải bảy
991
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
402,6,92
4,913,5
0,42 
136,7,8,9
740,1,2
1,659
0,365,9
374
38 
02,3,5,691