MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 16/12/2022
XSBD - Loại vé: 12K50
Giải ĐB
408415
Giải nhất
32498
Giải nhì
85140
Giải ba
04655
05602
Giải tư
66206
05638
30670
04739
36473
84612
46137
Giải năm
4768
Giải sáu
3775
7765
1953
Giải bảy
481
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
4,702,6
812,5
0,124
5,737,8,9
240
1,5,6,753,5
065,8
370,3,5
3,6,981
398
 
Ngày: 09/12/2022
XSBD - Loại vé: 12K49
Giải ĐB
363913
Giải nhất
02436
Giải nhì
43772
Giải ba
19179
06581
Giải tư
13521
18058
41044
59358
34126
97676
89717
Giải năm
9381
Giải sáu
1794
8613
0903
Giải bảy
994
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 03
2,82132,7
721,6
0,12,736
4,9244
 582
2,3,76 
172,3,6,9
52812
7942
 
Ngày: 02/12/2022
XSBD - Loại vé: 12K48
Giải ĐB
101095
Giải nhất
21794
Giải nhì
91943
Giải ba
77739
10692
Giải tư
90595
65452
59333
28291
24117
42108
91342
Giải năm
2688
Giải sáu
5175
8280
8849
Giải bảy
761
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
808
6,917
4,5,924
3,433,9
2,942,3,9
7,9252
 61
175
0,880,8
3,491,2,4,52
 
Ngày: 25/11/2022
XSBD - Loại vé: 11K47
Giải ĐB
790235
Giải nhất
10922
Giải nhì
89607
Giải ba
27887
74775
Giải tư
28011
01911
72099
46765
94656
50959
83556
Giải năm
8490
Giải sáu
5305
9228
9780
Giải bảy
857
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
8,905,7
12112
222,8
 35
444
0,3,6,7562,7,9
5265
0,5,875
280,7
5,990,9
 
Ngày: 18/11/2022
XSBD - Loại vé: 11K46
Giải ĐB
856327
Giải nhất
78240
Giải nhì
52275
Giải ba
87641
65073
Giải tư
79814
96240
90793
62178
68200
53579
89060
Giải năm
9451
Giải sáu
7820
9036
8611
Giải bảy
099
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,2,42,600
1,4,511,4
 20,7
7,936
1402,1
751
360,7
2,673,5,8,9
78 
7,993,9
 
Ngày: 11/11/2022
XSBD - Loại vé: 11K45
Giải ĐB
128733
Giải nhất
14445
Giải nhì
97033
Giải ba
50084
59799
Giải tư
48055
26620
87577
40277
41807
48367
62722
Giải năm
6862
Giải sáu
4384
5169
1265
Giải bảy
151
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
207
51 
2,620,2
32332
8245
4,5,651,5,8
 62,5,7,9
0,6,72772
5842
6,999
 
Ngày: 04/11/2022
XSBD - Loại vé: 11K44
Giải ĐB
040082
Giải nhất
00970
Giải nhì
99147
Giải ba
07312
47458
Giải tư
31161
19493
06744
36061
35803
54381
67369
Giải năm
8539
Giải sáu
8138
9703
1991
Giải bảy
861
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
7032
63,8,912
1,829
02,938,9
444,7
 58
 613,9
470
3,581,2
2,3,691,3