MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 07/11/2015
XSBP - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
959578
Giải nhất
38316
Giải nhì
51368
Giải ba
52087
27541
Giải tư
42113
05077
59151
00547
00046
20496
29939
Giải năm
6594
Giải sáu
3466
5812
8298
Giải bảy
665
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,512,3,6
12 
139
941,6,7
651
1,4,6,965,6,8
4,7,877,8
6,7,9287
394,6,82
 
Ngày: 31/10/2015
XSBP - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
232628
Giải nhất
10232
Giải nhì
85076
Giải ba
23179
80084
Giải tư
56237
19219
75966
19350
93259
81181
91679
Giải năm
7641
Giải sáu
9393
5039
6753
Giải bảy
385
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,819
328
5,932,7,9
841
850,3,9
6,766
3,976,92
281,4,5
1,3,5,7293,7
 
Ngày: 24/10/2015
XSBP - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
690703
Giải nhất
21227
Giải nhì
71402
Giải ba
29786
32453
Giải tư
29862
64563
79947
23127
94335
07394
33208
Giải năm
9319
Giải sáu
8561
6239
9751
Giải bảy
950
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
502,3,8
5,615,9
0,6272
0,5,635,9
947
1,350,1,3
861,2,3
22,47 
086
1,394
 
Ngày: 17/10/2015
XSBP - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
873392
Giải nhất
13870
Giải nhì
58568
Giải ba
12712
31298
Giải tư
35597
82221
03802
67557
29409
87473
98129
Giải năm
9846
Giải sáu
9117
8545
8175
Giải bảy
512
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
702,6,9
2122,7
0,12,921,9
73 
 45,6
4,757
0,468
1,5,970,3,5
6,98 
0,292,7,8
 
Ngày: 10/10/2015
XSBP - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
969075
Giải nhất
76375
Giải nhì
29544
Giải ba
57341
18812
Giải tư
08335
22003
22730
80653
95370
68666
16595
Giải năm
0925
Giải sáu
8425
8315
5596
Giải bảy
221
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
3,703
2,4212,5
121,52
0,530,5
4412,4
1,22,3,72
9
53
6,966
 70,52
 8 
 95,6
 
Ngày: 03/10/2015
XSBP - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
564969
Giải nhất
63846
Giải nhì
48935
Giải ba
25348
08617
Giải tư
77018
52366
80934
75661
24765
38102
01447
Giải năm
7247
Giải sáu
7178
4272
9928
Giải bảy
199
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,617,8
0,721,8
 34,5
346,72,8
3,65 
4,661,5,6,9
1,4272,8
1,2,4,78 
6,999
 
Ngày: 26/09/2015
XSBP - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
116853
Giải nhất
12130
Giải nhì
90017
Giải ba
05804
18213
Giải tư
64792
75678
71237
91851
02414
13892
12297
Giải năm
6048
Giải sáu
5500
9085
3138
Giải bảy
135
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4
513,4,7
922 
1,530,5,7,8
0,1,748
3,851,3
 6 
1,3,974,8
3,4,785
 922,7