MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 01/07/2020
XSCT - Loại vé: K1T7
Giải ĐB
854481
Giải nhất
90327
Giải nhì
22029
Giải ba
32865
76520
Giải tư
44525
94792
34268
52758
92989
86343
08139
Giải năm
6701
Giải sáu
2061
1416
3874
Giải bảy
873
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
201
0,6,816
920,5,7,9
4,739
7,943
2,658
161,5,8
273,4
5,681,9
2,3,892,4
 
Ngày: 24/06/2020
XSCT - Loại vé: K4T6
Giải ĐB
621535
Giải nhất
85344
Giải nhì
46913
Giải ba
71135
90037
Giải tư
07214
61975
31199
99724
30512
90304
21310
Giải năm
0450
Giải sáu
5753
6330
7749
Giải bảy
445
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,3,502,4
 10,2,3,4
0,124
1,530,52,7
0,1,2,444,5,9
32,4,750,3
 6 
375
 8 
4,999
 
Ngày: 17/06/2020
XSCT - Loại vé: K3T6
Giải ĐB
675397
Giải nhất
45222
Giải nhì
51362
Giải ba
76393
77250
Giải tư
46753
11335
62538
21133
95510
93612
95029
Giải năm
8754
Giải sáu
5436
8708
9602
Giải bảy
149
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,502,8
210,2
0,1,2,621,2,9
3,5,933,5,6,8
549
350,3,4
362
97 
0,38 
2,493,7
 
Ngày: 10/06/2020
XSCT - Loại vé: K2T6
Giải ĐB
405879
Giải nhất
76614
Giải nhì
23121
Giải ba
52762
13048
Giải tư
37437
03070
80873
29346
14775
47051
53763
Giải năm
8987
Giải sáu
2776
4342
5320
Giải bảy
705
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,705
2,514
4,620,1
6,737
142,6,8
0,7,851
4,762,3
3,870,3,5,6
9
485,7
79 
 
Ngày: 03/06/2020
XSCT - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
365332
Giải nhất
38002
Giải nhì
87899
Giải ba
94887
27337
Giải tư
78187
24786
89285
81561
75889
30887
06876
Giải năm
2158
Giải sáu
1204
7011
7134
Giải bảy
134
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
1,611
0,32 
 32,42,7
0,324 
856,8
5,7,861
3,8376
585,6,73,9
8,999
 
Ngày: 27/05/2020
XSCT - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
867166
Giải nhất
57449
Giải nhì
55846
Giải ba
48516
39395
Giải tư
37484
40732
47543
46732
71683
59649
40948
Giải năm
9843
Giải sáu
5533
8078
9235
Giải bảy
006
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 06
 16
3228
3,42,8322,3,5
8432,6,8,92
3,95 
0,1,4,666
 78
2,4,783,4
4295
 
Ngày: 20/05/2020
XSCT - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
045452
Giải nhất
97451
Giải nhì
98501
Giải ba
42014
92451
Giải tư
31551
06073
54639
80708
46261
98001
24153
Giải năm
0985
Giải sáu
3672
9419
4691
Giải bảy
912
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 012,8
02,53,6,912,4,9
1,5,723
2,5,739
14 
8513,2,3
 61
 72,3
085
1,391