MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 21/11/2012
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
938605
Giải nhất
39610
Giải nhì
37248
Giải ba
29920
90715
Giải tư
46563
62565
42911
54366
22408
44061
43662
Giải năm
9942
Giải sáu
0566
1898
8455
Giải bảy
652
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,205,8
1,610,1,5
4,5,620
638
 42,8
0,1,5,652,5
6261,2,3,5
62
 7 
0,3,4,98 
 98
 
Ngày: 14/11/2012
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
655282
Giải nhất
22654
Giải nhì
88576
Giải ba
61513
96042
Giải tư
44929
38749
37762
49579
56234
40712
91488
Giải năm
9985
Giải sáu
1753
9832
6167
Giải bảy
976
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,3
1,3,4,6
8
29
1,532,4
3,542,9
853,4
7262,7,8
6762,9
6,882,5,8
2,4,79 
 
Ngày: 07/11/2012
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
245746
Giải nhất
44379
Giải nhì
54342
Giải ba
41482
67735
Giải tư
09058
98590
80634
38496
26469
25502
09386
Giải năm
7850
Giải sáu
4700
4330
4148
Giải bảy
793
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,900,2
 1 
0,4,82 
930,4,5
342,6,8
350,7,8
4,8,969
579
4,582,6
6,790,3,6
 
Ngày: 31/10/2012
XSCT - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
532417
Giải nhất
37898
Giải nhì
14882
Giải ba
84714
08526
Giải tư
06016
45708
16473
51640
69542
22549
53562
Giải năm
3736
Giải sáu
9712
3493
9380
Giải bảy
597
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
4,805,8
 12,4,6,7
1,4,6,826
7,936
140,2,9
05 
1,2,362
1,973
0,980,2
493,7,8
 
Ngày: 24/10/2012
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
318005
Giải nhất
48971
Giải nhì
40574
Giải ba
86627
02224
Giải tư
34978
96296
49648
48066
58881
64035
34664
Giải năm
8225
Giải sáu
7486
3643
0260
Giải bảy
507
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,605,7
7,81 
 20,4,5,7
435
2,6,743,8
0,2,35 
6,8,960,4,6
0,271,4,8
4,781,6
 96
 
Ngày: 17/10/2012
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
968182
Giải nhất
27108
Giải nhì
60842
Giải ba
52396
79262
Giải tư
74965
18675
24217
49330
59610
63308
22149
Giải năm
0546
Giải sáu
7444
8451
2184
Giải bảy
412
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
1,304,82
510,2,7
1,4,6,82 
 30
0,4,842,4,6,9
6,751
4,962,5
175
0282,4
496
 
Ngày: 10/10/2012
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
434912
Giải nhất
33554
Giải nhì
82419
Giải ba
15859
31191
Giải tư
63376
94422
53002
90103
38434
32160
60797
Giải năm
4545
Giải sáu
2037
4306
3183
Giải bảy
274
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
602,3,6
2,912,9
0,1,221,2
0,834,7
3,5,745
454,9
0,760
3,974,6
 83
1,591,7