MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 22/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K4
Giải ĐB
121246
Giải nhất
03523
Giải nhì
14812
Giải ba
61736
08355
Giải tư
94518
97061
18004
28444
90348
21003
67412
Giải năm
3815
Giải sáu
2527
3842
1857
Giải bảy
589
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
6122,5,8
12,423,7
0,236
0,442,4,6,8
1,555,7
3,461,8
2,57 
1,4,689
89 
 
Ngày: 15/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
254492
Giải nhất
12490
Giải nhì
39531
Giải ba
26464
15077
Giải tư
57529
22623
25995
53821
97721
17658
99688
Giải năm
0375
Giải sáu
6523
5178
0184
Giải bảy
712
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
90 
22,312
1,6,9212,32,9
2231
6,84 
7,958
 62,4
775,7,8
5,7,884,8
290,2,5
 
Ngày: 08/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
500167
Giải nhất
23623
Giải nhì
19723
Giải ba
12707
94648
Giải tư
32515
80721
04471
96795
87169
76472
30934
Giải năm
1629
Giải sáu
3013
6634
3651
Giải bảy
116
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 07
2,5,713,52,6
721,32,9
1,22342
3248
12,951
167,9
0,671,2
48 
2,695
 
Ngày: 01/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
965863
Giải nhất
30357
Giải nhì
38119
Giải ba
97836
28720
Giải tư
59172
41050
06677
47481
99340
90026
62009
Giải năm
6271
Giải sáu
8126
4135
4632
Giải bảy
334
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,909
7,819
3,720,62
632,4,5,6
340
350,7
22,363
5,771,2,7
 81
0,190
 
Ngày: 25/10/2020
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
434979
Giải nhất
39418
Giải nhì
24708
Giải ba
11278
51285
Giải tư
25567
87836
90567
11039
91213
60724
91474
Giải năm
0981
Giải sáu
5888
0383
0043
Giải bảy
837
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 08
812,3,8
124
1,4,836,7,9
2,743
85 
3672
3,6274,8,9
0,1,7,881,3,5,8
3,79 
 
Ngày: 18/10/2020
XSDL - Loại vé: ĐL10K3
Giải ĐB
373457
Giải nhất
48084
Giải nhì
95250
Giải ba
17554
19237
Giải tư
34677
11597
16331
04365
60426
89847
95937
Giải năm
3363
Giải sáu
2133
0147
8432
Giải bảy
163
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
502
31 
0,326
3,6231,2,3,72
5,8472
650,4,7
2632,5
32,42,5,7
9
77
 84
 97
 
Ngày: 11/10/2020
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
546888
Giải nhất
64460
Giải nhì
32813
Giải ba
78359
71515
Giải tư
30202
91807
72425
51522
45554
51380
73363
Giải năm
8865
Giải sáu
8851
4104
7586
Giải bảy
669
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
6,802,4,7
513,5
0,222,5
1,6,93 
0,54 
1,2,651,4,9
860,3,5,9
07 
880,6,8
5,693