MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 10/10/2016
XSDT - Loại vé: B41
Giải ĐB
339765
Giải nhất
81685
Giải nhì
95652
Giải ba
29133
80297
Giải tư
84424
83069
83280
05143
16566
62911
51139
Giải năm
2005
Giải sáu
1954
4008
9716
Giải bảy
012
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
805,8
12112,2,6
1,524
3,433,9
2,543
0,6,852,4
1,665,6,9
97 
080,5
3,697
 
Ngày: 03/10/2016
XSDT - Loại vé: B40
Giải ĐB
065213
Giải nhất
08092
Giải nhì
78365
Giải ba
92043
23029
Giải tư
18058
61618
16284
38372
47043
86110
16113
Giải năm
8237
Giải sáu
1621
2487
2303
Giải bảy
952
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
103
210,32,8
5,7,921,9
0,12,4237,9
8432
652,8
 65
3,872
1,584,7
2,392
 
Ngày: 26/09/2016
XSDT - Loại vé: B39
Giải ĐB
985155
Giải nhất
88309
Giải nhì
63231
Giải ba
04659
85128
Giải tư
16572
85402
06561
67785
60054
44873
37939
Giải năm
8396
Giải sáu
9393
4694
9870
Giải bảy
327
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
702,7,9
3,61 
0,727,8
7,931,9
5,94 
5,854,5,9
961
0,270,2,3
285
0,3,593,4,6
 
Ngày: 19/09/2016
XSDT - Loại vé: B38
Giải ĐB
139829
Giải nhất
82686
Giải nhì
67410
Giải ba
43400
69240
Giải tư
80856
28301
31379
31933
74800
70072
38636
Giải năm
9635
Giải sáu
1799
1295
7257
Giải bảy
801
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
02,1,4002,12
0210,2
1,729
333,5,6
 40
3,956,7
3,5,86 
572,9
 86
2,7,995,9
 
Ngày: 12/09/2016
XSDT - Loại vé: B37
Giải ĐB
444043
Giải nhất
75576
Giải nhì
15580
Giải ba
05322
67668
Giải tư
76168
58575
89784
22388
29500
53133
38151
Giải năm
1360
Giải sáu
3104
3499
8724
Giải bảy
516
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,4
5162
222,4
3,433
0,2,843
751
12,760,82
 75,6
62,880,4,8
999
 
Ngày: 05/09/2016
XSDT - Loại vé: B36
Giải ĐB
663138
Giải nhất
73387
Giải nhì
77011
Giải ba
69136
51853
Giải tư
67763
47036
88402
54140
17523
53691
59522
Giải năm
3586
Giải sáu
9545
8234
9456
Giải bảy
050
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
4,502
1,911,4
0,222,3
2,5,634,62,8
1,340,5
450,3,6
32,5,863
87 
386,7
 91
 
Ngày: 29/08/2016
XSDT - Loại vé: B35
Giải ĐB
502608
Giải nhất
56193
Giải nhì
53514
Giải ba
17008
32111
Giải tư
76718
88119
02317
91123
45330
05007
75961
Giải năm
8479
Giải sáu
8628
3917
0519
Giải bảy
887
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,607,82
1,611,4,72,8
92
 23,8
2,930
14 
 5 
 60,1
0,12,879
02,1,287
12,793