MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 19/03/2011
XSHG - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
941398
Giải nhất
11754
Giải nhì
48510
Giải ba
40549
50870
Giải tư
45907
09599
66310
44251
90791
68993
74696
Giải năm
4130
Giải sáu
2696
7422
5073
Giải bảy
324
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
12,3,707
5,9102
222,4,8
7,930
2,549
 51,4
926 
070,3
2,98 
4,991,3,62,8
9
 
Ngày: 12/03/2011
XSHG - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
677356
Giải nhất
73225
Giải nhì
44951
Giải ba
69567
22951
Giải tư
14404
06851
70135
46078
95194
97482
10485
Giải năm
6240
Giải sáu
6057
1948
4179
Giải bảy
586
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,404
5310
825
 35
0,940,8
2,3,8513,6,7
5,867
5,678,9
4,782,5,6
794
 
Ngày: 05/03/2011
XSHG - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
069448
Giải nhất
64504
Giải nhì
25536
Giải ba
80349
68564
Giải tư
61926
99697
10526
72216
37188
06715
22526
Giải năm
8875
Giải sáu
3937
7265
6910
Giải bảy
110
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
1204
 102,5,6
 263
 36,7
0,648,9
1,5,6,755
1,23,364,5
3,975
4,888
497
 
Ngày: 26/02/2011
XSHG - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
669175
Giải nhất
65778
Giải nhì
46521
Giải ba
43091
46854
Giải tư
49921
82580
24379
68137
79926
18881
37649
Giải năm
6227
Giải sáu
5689
8376
9765
Giải bảy
019
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
80 
22,8,919
 212,6,7
 37
549
6,7,954
2,765
2,375,6,8,9
780,1,9
1,4,7,891,5
 
Ngày: 19/02/2011
XSHG - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
611195
Giải nhất
31535
Giải nhì
47945
Giải ba
92650
04339
Giải tư
43316
69075
92574
74447
50457
71263
53893
Giải năm
6205
Giải sáu
3475
5749
3879
Giải bảy
129
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
505
 16
 29
6,935,9
745,7,9
0,3,4,73
9
50,7
163
4,574,53,9
 8 
2,3,4,793,5
 
Ngày: 12/02/2011
XSHG - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
225042
Giải nhất
75155
Giải nhì
02773
Giải ba
47359
17480
Giải tư
40238
48030
27242
89129
98642
73713
03020
Giải năm
7430
Giải sáu
8271
3359
2614
Giải bảy
717
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,32,80 
713,4,7
3,4320,9
1,7302,2,8
1423
555,92
 6 
171,3
380
2,529 
 
Ngày: 05/02/2011
XSHG - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
212669
Giải nhất
74194
Giải nhì
60117
Giải ba
47706
90058
Giải tư
19198
14660
24722
39027
08046
03541
78172
Giải năm
1422
Giải sáu
7463
1695
3958
Giải bảy
812
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
606
412,7
1,22,7222,7
63 
5,941,6
954,82
0,460,3,9
1,272
52,98 
694,5,8