MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 21/11/2009
XSHG - Loại vé: L:K3T11
Giải ĐB
351037
Giải nhất
03265
Giải nhì
45507
Giải ba
60149
67275
Giải tư
62066
43717
33057
56209
64600
79059
43957
Giải năm
3001
Giải sáu
4886
3911
0040
Giải bảy
791
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,7,9
0,1,911,7
 2 
 37
 40,9
6,7572,9
6,865,6
0,1,3,5275,9
 86
0,4,5,791
 
Ngày: 14/11/2009
XSHG - Loại vé: L:K2T11
Giải ĐB
759864
Giải nhất
49052
Giải nhì
74882
Giải ba
96958
21190
Giải tư
78075
10443
32190
16225
91483
88689
52667
Giải năm
9785
Giải sáu
3139
2233
3003
Giải bảy
849
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
9203
 1 
5,825
0,3,4,833,9
643,9
2,7,852,82
 64,7
675
5282,3,5,9
3,4,8902
 
Ngày: 07/11/2009
XSHG - Loại vé: L:K1T11
Giải ĐB
602802
Giải nhất
97508
Giải nhì
48010
Giải ba
60186
43298
Giải tư
19491
46929
99184
40622
35331
30168
47998
Giải năm
9582
Giải sáu
1432
7317
5555
Giải bảy
362
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
102,8
3,910,7
0,2,3,6
8
22,92
 31,2
84 
555
862,8
17 
0,6,9282,4,6
2291,82
 
Ngày: 31/10/2009
XSHG - Loại vé: L:K5T10
Giải ĐB
048373
Giải nhất
70056
Giải nhì
87373
Giải ba
92182
76607
Giải tư
90449
95797
80916
86258
94596
13523
57862
Giải năm
8803
Giải sáu
7458
1995
6850
Giải bảy
448
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
503,7
 16
6,823
0,2,7237
 48,9
950,6,82
1,5,962
0,3,9732
4,5282
495,6,7
 
Ngày: 24/10/2009
XSHG - Loại vé: L:K4T10
Giải ĐB
308570
Giải nhất
19837
Giải nhì
74637
Giải ba
84628
06551
Giải tư
87577
08969
08395
34384
88900
22171
85029
Giải năm
1338
Giải sáu
8341
6262
7667
Giải bảy
424
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,700
4,5,71 
624,8,9
 372,8
2,841,6
951
462,7,9
32,6,770,1,7
2,384
2,695
 
Ngày: 17/10/2009
XSHG - Loại vé: L:K3T10
Giải ĐB
206924
Giải nhất
48499
Giải nhì
33070
Giải ba
31260
40346
Giải tư
94620
05763
24201
91737
51384
81083
65501
Giải năm
5538
Giải sáu
4364
0536
1104
Giải bảy
499
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,6,7012,4
021 
 20,4,6
6,836,7,8
0,2,6,846
 5 
2,3,460,3,4
370
383,4
92992
 
Ngày: 10/10/2009
XSHG - Loại vé: L:K2T10
Giải ĐB
153603
Giải nhất
64626
Giải nhì
42090
Giải ba
53711
25695
Giải tư
73377
69413
76767
24932
31022
40352
31569
Giải năm
8407
Giải sáu
6750
3595
6609
Giải bảy
906
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
5,903,6,7,9
111,3
2,3,522,6
0,132
 4 
9250,2
0,267,9
0,6,777,8
78 
0,690,52