MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 06/10/2016
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
168603
Giải nhất
63303
Giải nhì
26711
Giải ba
65003
73719
Giải tư
70931
76014
04422
26394
33158
89782
86646
Giải năm
5992
Giải sáu
8371
5463
3183
Giải bảy
183
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 033
1,3,711,4,5,9
2,8,922
03,6,8231
1,946
158
463
 71
582,32
192,4
 
Ngày: 29/09/2016
XSTN - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
666475
Giải nhất
59395
Giải nhì
13740
Giải ba
67877
42672
Giải tư
89594
68766
02271
28223
99426
71785
94679
Giải năm
1235
Giải sáu
2537
3038
4974
Giải bảy
770
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
71 
723,6
2,935,7,8
7,940
3,7,8,95 
2,666
3,770,1,2,4
5,7,9
385
793,4,5
 
Ngày: 22/09/2016
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
195160
Giải nhất
02164
Giải nhì
26720
Giải ba
96013
43659
Giải tư
38567
53738
42387
63172
45244
15056
94511
Giải năm
4456
Giải sáu
2780
7958
3669
Giải bảy
761
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,6,80 
12,6112,3
720
138
4,644
 562,8,9
5260,1,4,7
9
6,872
3,580,7
5,69 
 
Ngày: 15/09/2016
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
464131
Giải nhất
04877
Giải nhì
25038
Giải ba
13106
07258
Giải tư
43259
99618
88305
53684
46397
41158
63761
Giải năm
8206
Giải sáu
6118
3102
5764
Giải bảy
101
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,5,62
0,3,6182
02 
631,8
6,84 
0582,9
0261,3,4
7,977
12,3,5284
597
 
Ngày: 08/09/2016
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
323908
Giải nhất
61423
Giải nhì
92098
Giải ba
12253
69584
Giải tư
77170
84594
38393
75341
79320
82078
02052
Giải năm
4840
Giải sáu
3675
2727
6100
Giải bảy
541
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,700,8
421 
520,3,7
2,5,93 
8,940,12
752,3,7
 6 
2,570,5,8
0,7,984
 93,4,8
 
Ngày: 01/09/2016
XSTN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
642591
Giải nhất
20756
Giải nhì
44786
Giải ba
31648
02947
Giải tư
01614
73051
80547
95780
50414
55573
83383
Giải năm
3359
Giải sáu
7762
3935
0950
Giải bảy
451
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
52,9142
62 
7,835
12472,8
350,12,6,9
5,6,862,6
4273
480,3,6
591
 
Ngày: 25/08/2016
XSTN - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
949708
Giải nhất
14748
Giải nhì
22818
Giải ba
19009
69388
Giải tư
09612
06879
60338
41976
95689
51881
17097
Giải năm
6827
Giải sáu
3899
1948
1951
Giải bảy
090
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
908,9
5,812,8
127
 38
 482
 51
76 
2,976,9
0,1,3,42
82
81,82,9
0,7,8,990,7,9