MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 12/01/2012
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
836342
Giải nhất
19236
Giải nhì
67414
Giải ba
76129
35176
Giải tư
32550
30002
01570
65269
76139
63619
42727
Giải năm
5236
Giải sáu
3792
0382
0496
Giải bảy
068
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
5,702
 13,4,9
0,4,8,927,9
1362,9
142
 50
32,7,968,9
270,6
682
1,2,3,692,6
 
Ngày: 05/01/2012
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
249888
Giải nhất
54621
Giải nhì
67350
Giải ba
65732
52014
Giải tư
16236
93585
68152
03716
91395
30238
37623
Giải năm
5905
Giải sáu
8664
4894
3585
Giải bảy
154
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
505
214,6
3,521,3
232,6,8
1,5,6,924 
0,82,950,2,4
1,364
 7 
3,8852,8
 942,5
 
Ngày: 29/12/2011
XSTN - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
670323
Giải nhất
74361
Giải nhì
32678
Giải ba
99516
22036
Giải tư
36201
49908
83085
12701
47038
87149
30828
Giải năm
1728
Giải sáu
5497
4023
2944
Giải bảy
412
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 012,8
02,612,6
1232,82
22362,8
444,9
85 
1,3261
978
0,22,3,785
497
 
Ngày: 22/12/2011
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
180562
Giải nhất
06079
Giải nhì
15678
Giải ba
31941
62048
Giải tư
45155
09596
21609
58842
75769
43615
51718
Giải năm
8410
Giải sáu
7135
6615
1321
Giải bảy
843
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
109
2,410,52,8
4,621
435
 41,2,3,82
12,3,555
962,9
 78,9
1,42,78 
0,6,796
 
Ngày: 15/12/2011
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
610958
Giải nhất
74055
Giải nhì
25613
Giải ba
00681
37093
Giải tư
19202
26631
81698
76749
69665
52375
35174
Giải năm
9564
Giải sáu
2439
3673
8247
Giải bảy
802
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 022
3,813
022 
1,7,931,9
6,747,9
5,6,755,8
 64,5
4,873,4,5
5,981,7
3,493,8
 
Ngày: 08/12/2011
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
640262
Giải nhất
76093
Giải nhì
44932
Giải ba
12262
91332
Giải tư
57460
85938
62715
19564
49842
13316
26334
Giải năm
7976
Giải sáu
3531
1218
2449
Giải bảy
463
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
60 
315,6,8
32,4,622 
6,931,22,4,8
3,642,9
1,65 
1,760,22,3,4
5
 76
1,38 
493
 
Ngày: 01/12/2011
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
986485
Giải nhất
81377
Giải nhì
58069
Giải ba
60971
93703
Giải tư
90733
42904
41601
51946
49798
07943
16288
Giải năm
3461
Giải sáu
7169
0977
4072
Giải bảy
035
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,4
0,6,716
72 
0,3,433,5
043,6
3,85 
1,461,92
7271,2,72
8,985,8
6298