MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 16/05/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL20
Giải ĐB
10865
Giải nhất
11604
Giải nhì
43372
Giải ba
87053
67751
Giải tư
96809
46388
01391
14714
79202
53232
74405
Giải năm
0542
Giải sáu
6541
1019
5312
Giải bảy
759
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,5,9
4,5,912,4,9
0,1,3,4
7
2 
5232
0,141,2
0,651,32,9
 65
 72
888
0,1,591
 
Ngày: 09/05/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL19
Giải ĐB
69282
Giải nhất
08569
Giải nhì
84987
Giải ba
04966
84087
Giải tư
82593
53932
97216
05079
49101
12725
38643
Giải năm
4728
Giải sáu
8647
7594
3201
Giải bảy
807
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 012,7
0216
3,825,8
4,7,932
943,7
25 
1,666,9
0,4,8273,9
282,72
6,793,4
 
Ngày: 02/05/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL18
Giải ĐB
88383
Giải nhất
77222
Giải nhì
62591
Giải ba
26270
17171
Giải tư
22058
56475
02032
27842
31520
37723
44317
Giải năm
8189
Giải sáu
2096
1045
9875
Giải bảy
331
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
3,7,917
2,3,420,2,3
2,831,2
 42,5
4,7258
926 
170,1,52
583,9
891,62
 
Ngày: 25/04/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL17
Giải ĐB
06369
Giải nhất
72051
Giải nhì
06233
Giải ba
84886
92702
Giải tư
95937
06808
20955
70924
51972
65288
18962
Giải năm
0875
Giải sáu
9592
4199
8857
Giải bảy
918
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
5182
0,6,7,924
333,7
24 
5,751,5,7
862,9
3,572,5
0,12,886,8
6,992,9
 
Ngày: 18/04/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL16
Giải ĐB
67003
Giải nhất
14881
Giải nhì
29453
Giải ba
10658
66185
Giải tư
13300
69363
64738
77571
98907
47563
27647
Giải năm
8314
Giải sáu
3982
5342
2936
Giải bảy
039
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
000,3,7
7,814
4,82 
0,5,6236,8,9
142,7
8253,8
3632
0,471
3,581,2,52
39 
 
Ngày: 11/04/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL15
Giải ĐB
42676
Giải nhất
96601
Giải nhì
48587
Giải ba
68561
52051
Giải tư
38037
46146
90141
85411
37411
42635
25185
Giải năm
8406
Giải sáu
1307
2568
6993
Giải bảy
586
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,7
0,12,4,5
6
112
 2 
9352,7
 41,6
32,851
0,4,7,861,8
0,3,876
685,6,7
 93
 
Ngày: 04/04/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL14
Giải ĐB
80091
Giải nhất
33812
Giải nhì
27052
Giải ba
66901
16920
Giải tư
91197
48897
48877
34698
01411
20336
15630
Giải năm
7015
Giải sáu
1844
5298
5208
Giải bảy
005
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,301,5,8
0,1,911,2,5
1,520
430,6
443,4
0,152
36 
7,9277
0,928 
 91,72,82