MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 01/03/2016
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
853960
Giải nhất
08482
Giải nhì
70407
Giải ba
87044
71524
Giải tư
21223
31563
52899
04549
85581
63815
38712
Giải năm
3068
Giải sáu
9945
7555
3717
Giải bảy
433
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
607
812,5,7
1,823,4
2,3,633
2,444,5,9
1,4,555
760,3,8
0,176
681,2
4,999
 
Ngày: 23/02/2016
XSVT - Loại vé: 2D
Giải ĐB
693913
Giải nhất
25231
Giải nhì
21330
Giải ba
53122
30175
Giải tư
87422
65136
01350
41554
39873
53690
01455
Giải năm
1783
Giải sáu
2031
1933
6979
Giải bảy
183
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3,5,90 
3213
22222
1,3,7,8230,12,3,6
54 
5,750,4,5
36 
773,5,7,9
 832
790
 
Ngày: 16/02/2016
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
442472
Giải nhất
61027
Giải nhì
05037
Giải ba
74354
22082
Giải tư
41027
94042
18380
67792
94577
38907
33695
Giải năm
2502
Giải sáu
6970
2596
1926
Giải bảy
665
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
7,802,7
 1 
0,4,7,8
9
26,72
 37
542
6,954
2,965,7
0,22,3,6
7
70,2,7
 80,2
 92,5,6
 
Ngày: 09/02/2016
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
302987
Giải nhất
85205
Giải nhì
22142
Giải ba
28960
21399
Giải tư
96466
72370
56702
79992
78752
77317
74330
Giải năm
5690
Giải sáu
5490
2501
2565
Giải bảy
737
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,7
92
01,2,5
017
0,4,5,92 
 30,7
 40,2
0,652
660,5,6
1,3,870
 87
9902,2,9
 
Ngày: 02/02/2016
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
847591
Giải nhất
96942
Giải nhì
22537
Giải ba
18356
43556
Giải tư
98315
16825
95633
73779
36778
81863
96228
Giải năm
0460
Giải sáu
8402
8659
3836
Giải bảy
154
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
602
915
0,4,625,8
3,633,6,7
542
1,254,62,9
3,5260,2,3
378,9
2,78 
5,791
 
Ngày: 26/01/2016
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
036497
Giải nhất
47374
Giải nhì
70634
Giải ba
59321
24657
Giải tư
86103
92121
22060
95013
31120
67976
02712
Giải năm
3698
Giải sáu
6296
8468
2801
Giải bảy
451
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,6012,3
02,22,512,3
120,12
0,134
3,74 
 51,7
7,960,8
5,974,6
6,98 
 96,7,8
 
Ngày: 19/01/2016
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
664716
Giải nhất
58910
Giải nhì
56201
Giải ba
19737
31090
Giải tư
45129
91749
50398
57845
81196
53587
15811
Giải năm
5102
Giải sáu
9737
5706
3507
Giải bảy
357
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,901,2,6,7
9
0,110,1,6
029
 372
 45,9
457
0,1,96 
0,32,5,87 
987
0,2,490,6,8