MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
15/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
40
153
2407
7228
1668
3845
38098
38140
00935
16063
98799
32631
19694
82172
55432
64197
53798
733872
Khánh Hòa
XSKH
05
917
7615
2689
1193
5648
18711
43035
45559
28875
25692
91374
78552
44726
31363
54245
35059
803902
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
14/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
12
845
6816
8749
3786
1865
29013
23607
12008
74871
32892
23986
16463
68450
94614
23160
05606
312151
Quảng Nam
XSQNM
49
987
1402
0473
5331
4392
09206
44334
28037
66236
54597
92051
16848
23171
47609
91921
96954
346995
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
13/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
34
690
5212
2139
4314
4804
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
99881
14324
87986
43852
434308
Thừa T. Huế
XSTTH
61
660
2913
5819
2385
8698
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
56113
45641
21812
34529
183275
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
12/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
44
505
4090
7223
4822
8113
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
18954
86732
31218
54992
708474
Khánh Hòa
XSKH
27
503
7541
4406
5852
6928
84180
17109
80801
90445
38705
28201
39186
02605
20353
98684
62844
294353
Thừa T. Huế
XSTTH
35
418
3203
2103
1633
2361
13420
98777
91610
89804
39282
74487
63510
82040
52701
74633
68717
821295
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
11/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
47
161
1045
9274
0965
8733
94812
08220
20621
22312
58495
54582
13198
69401
88904
76677
79265
029456
Quảng Ngãi
XSQNG
71
540
1478
2611
7189
2679
93887
15005
92911
48620
01787
36437
13173
49227
56672
84057
70068
296872
Đắk Nông
XSDNO
98
827
6518
0175
4729
3516
71633
92821
94108
43922
57136
49196
68095
27033
13204
49256
80464
243185
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
10/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
89
640
1459
8272
0599
0615
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
78323
14491
10100
91473
123076
Ninh Thuận
XSNT
99
546
3367
1962
7865
0341
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
07079
67310
75911
08005
317566
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
09/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
32
034
2616
5091
9712
1219
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
73452
42091
57712
59677
393574
Quảng Trị
XSQT
97
362
0955
1227
9473
2562
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
46343
70060
56792
02861
130076
Quảng Bình
XSQB
93
750
3984
2966
5223
6042
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
14806
21096
55604
46311
796730
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT