MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 10/12/2024
XSDLK
Giải ĐB
870277
Giải nhất
92831
Giải nhì
55714
Giải ba
61917
46595
Giải tư
78040
92322
33411
61901
65423
16797
21000
Giải năm
1078
Giải sáu
4469
1007
8137
Giải bảy
832
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,7
0,1,311,4,7
2,322,3,4
231,2,7
1,240
95 
 69
0,1,3,7
9
77,8
78 
695,7
 
Ngày: 03/12/2024
XSDLK
Giải ĐB
634513
Giải nhất
88264
Giải nhì
85554
Giải ba
91057
43011
Giải tư
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
Giải năm
0618
Giải sáu
4600
9182
7546
Giải bảy
600
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
03,9003,52
111,2,3,6
8
1,82 
135
5,646
02,354,7
1,464
579
182
790
 
Ngày: 26/11/2024
XSDLK
Giải ĐB
691635
Giải nhất
30575
Giải nhì
91539
Giải ba
54565
01007
Giải tư
43371
96210
96018
15432
67142
32783
74654
Giải năm
0410
Giải sáu
0314
1603
8752
Giải bảy
925
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1203,7
7102,4,8
3,4,525
0,832,5,8,9
1,542
2,3,6,752,4
 65
071,5
1,383
39 
 
Ngày: 19/11/2024
XSDLK
Giải ĐB
491946
Giải nhất
66012
Giải nhì
40662
Giải ba
18255
75653
Giải tư
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
Giải năm
3930
Giải sáu
1583
6717
0808
Giải bảy
867
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
3,808
 12,7,8
1,6,8,92 
52,830
 462
5532,5
4262,7
1,679
0,180,2,3,9
7,892
 
Ngày: 12/11/2024
XSDLK
Giải ĐB
283697
Giải nhất
03424
Giải nhì
87894
Giải ba
30323
26035
Giải tư
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
Giải năm
2934
Giải sáu
1551
1244
2752
Giải bảy
397
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
000
513,7
523,4,9
1,2,834,5
2,3,4,944,8
3,851,2
86 
1,927 
483,5,6
294,72
 
Ngày: 05/11/2024
XSDLK
Giải ĐB
491742
Giải nhất
36955
Giải nhì
08737
Giải ba
58028
28138
Giải tư
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
Giải năm
3905
Giải sáu
3091
0084
6394
Giải bảy
247
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
22,905
91 
4202,6,8,9
 37,8
6,8,942,7
0,555
264,9
3,47 
2,384,9
2,6,890,1,4
 
Ngày: 29/10/2024
XSDLK
Giải ĐB
185855
Giải nhất
60653
Giải nhì
81409
Giải ba
79375
70978
Giải tư
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
Giải năm
6376
Giải sáu
3762
7647
6751
Giải bảy
450
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,5,809
5122,3
12,620
1,53 
 47
5,750,1,3,5
7,862
475,6,8
780,6,92
0,829