MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 29/01/2019
XSDLK
Giải ĐB
213606
Giải nhất
64096
Giải nhì
73577
Giải ba
74883
69349
Giải tư
38821
21987
00826
04423
51272
25515
61363
Giải năm
7369
Giải sáu
9212
6304
9184
Giải bảy
484
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
212,5
1,721,3,6
2,6,83 
0,6,8249
15 
0,2,963,4,9
7,872,7
 83,42,7
4,696
 
Ngày: 22/01/2019
XSDLK
Giải ĐB
328155
Giải nhất
92450
Giải nhì
55714
Giải ba
18916
11863
Giải tư
10141
54209
39657
04719
13467
08127
12218
Giải năm
4678
Giải sáu
5999
6245
5288
Giải bảy
021
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,709
2,414,6,8,9
 21,7
63 
141,5
4,550,5,7
163,7
2,5,670,8
1,7,888
0,1,999
 
Ngày: 15/01/2019
XSDLK
Giải ĐB
091261
Giải nhất
06299
Giải nhì
61236
Giải ba
30850
14404
Giải tư
97488
48107
50958
97681
14415
12748
33286
Giải năm
5158
Giải sáu
0009
4396
2123
Giải bảy
476
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
504,7,9
6,815
 23
236
048
1,950,82
3,7,8,961
076
4,52,881,6,8
0,995,6,9
 
Ngày: 08/01/2019
XSDLK
Giải ĐB
960127
Giải nhất
67667
Giải nhì
30977
Giải ba
08382
30052
Giải tư
06029
79520
04109
48845
89282
70762
34762
Giải năm
0040
Giải sáu
3102
9822
0865
Giải bảy
665
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,402,9
 1 
0,2,5,62
82
20,2,7,9
 38
 40,5
4,6252
 622,52,7
2,6,777
3822
0,29 
 
Ngày: 01/01/2019
XSDLK
Giải ĐB
757696
Giải nhất
28447
Giải nhì
35892
Giải ba
54996
11072
Giải tư
32016
50160
96612
02533
80327
47858
31964
Giải năm
0000
Giải sáu
7173
6977
5603
Giải bảy
616
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,600,3,4
 12,62
1,7,927
0,3,733
0,647
 58
12,9260,4
2,4,772,3,7
58 
 92,62
 
Ngày: 25/12/2018
XSDLK
Giải ĐB
047487
Giải nhất
26875
Giải nhì
18720
Giải ba
40732
02918
Giải tư
82676
29129
11771
40005
53729
58184
25786
Giải năm
2097
Giải sáu
4409
9144
6355
Giải bảy
652
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
205,6,9
718
3,520,92
 32
4,844
0,5,752,5
0,7,86 
8,971,5,6
184,6,7
0,2297
 
Ngày: 18/12/2018
XSDLK
Giải ĐB
821123
Giải nhất
75952
Giải nhì
74817
Giải ba
63000
20057
Giải tư
99361
51223
86050
19721
27432
11927
56364
Giải năm
3116
Giải sáu
6996
4904
8027
Giải bảy
708
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4,8
1,2,611,6,7
3,521,32,72
2232
0,64 
 50,2,7
1,961,4
1,22,57 
08 
 96