MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 20/09/2024
XSNT
Giải ĐB
643082
Giải nhất
03518
Giải nhì
39725
Giải ba
50466
67871
Giải tư
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
Giải năm
5125
Giải sáu
0032
4200
3189
Giải bảy
978
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
000
3,7,918
3,8252
 31,2
5,948
2254
666,7,9
671,8
1,4,7,882,8,9
6,891,4
 
Ngày: 13/09/2024
XSNT
Giải ĐB
702695
Giải nhất
83926
Giải nhì
75517
Giải ba
88001
80725
Giải tư
64878
24311
92007
24692
77164
30651
75991
Giải năm
4788
Giải sáu
0829
6097
9993
Giải bảy
782
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,1,5,911,7
8,925,6,9
93 
64 
2,951
264,9
0,1,978
7,882,8
2,691,2,3,5
7
 
Ngày: 06/09/2024
XSNT
Giải ĐB
944635
Giải nhất
11535
Giải nhì
70926
Giải ba
74130
97681
Giải tư
25958
88268
81243
68428
45599
89169
26028
Giải năm
3551
Giải sáu
8606
3661
0585
Giải bảy
823
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
306
5,6,81 
 23,6,82
2,430,52
 43
32,851,8
0,261,82,9
 7 
22,5,6281,5
6,999
 
Ngày: 30/08/2024
XSNT
Giải ĐB
945632
Giải nhất
50463
Giải nhì
05631
Giải ba
00560
13339
Giải tư
85119
75735
75384
71260
71014
44152
57200
Giải năm
1860
Giải sáu
1181
3309
8392
Giải bảy
770
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,63,700,2,9
3,814,9
0,3,5,92 
631,2,5,9
1,84 
352
 603,3
 70
 81,4
0,1,392
 
Ngày: 23/08/2024
XSNT
Giải ĐB
350231
Giải nhất
29610
Giải nhì
08147
Giải ba
26787
60492
Giải tư
07075
86188
79734
10417
23101
21921
73428
Giải năm
6819
Giải sáu
1781
2453
8428
Giải bảy
436
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
101
0,2,3,810,7,9
921,82
531,4,6
347,8
753
36 
1,4,875
22,4,881,7,8
192
 
Ngày: 16/08/2024
XSNT
Giải ĐB
596701
Giải nhất
15090
Giải nhì
39989
Giải ba
53447
75906
Giải tư
91234
06645
98324
69012
26520
19043
32497
Giải năm
9291
Giải sáu
4838
6663
2896
Giải bảy
139
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,901,6
0,912
120,4
4,634,8,9
2,343,52,7
425 
0,963
4,97 
389
3,890,1,6,7
 
Ngày: 09/08/2024
XSNT
Giải ĐB
167730
Giải nhất
03590
Giải nhì
51180
Giải ba
65452
90727
Giải tư
02519
24747
55050
28953
82152
84530
07074
Giải năm
1982
Giải sáu
1208
3713
1864
Giải bảy
186
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
32,5,8,908
 13,9
52,827
1,5302
6,747,9
 50,22,3
864
2,474
080,2,6
1,490