MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 23/04/2021
XSNT
Giải ĐB
499218
Giải nhất
39879
Giải nhì
95691
Giải ba
22559
92639
Giải tư
62099
98983
66942
83699
62851
59358
70927
Giải năm
2318
Giải sáu
5501
8873
1053
Giải bảy
780
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,801
0,5,9182
427
5,7,830,9
 42
 51,3,8,9
 6 
273,9
12,580,3
3,5,7,9291,92
 
Ngày: 16/04/2021
XSNT
Giải ĐB
761627
Giải nhất
84868
Giải nhì
02971
Giải ba
21238
01295
Giải tư
44497
89567
66272
04006
12284
98007
88695
Giải năm
5850
Giải sáu
9044
0022
0041
Giải bảy
096
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
506,7
4,721 
2,722,7
 38
4,841,4
9250
0,967,8
0,2,6,9712,2
3,684
 952,6,7
 
Ngày: 09/04/2021
XSNT
Giải ĐB
862570
Giải nhất
83286
Giải nhì
93762
Giải ba
16293
39332
Giải tư
23876
71796
68614
78853
86650
89731
07811
Giải năm
5960
Giải sáu
3785
5512
2251
Giải bảy
006
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5,6,706
1,3,511,2,4
1,3,62 
5,931,2
14 
850,1,3,9
0,7,8,960,2
 70,6
 85,6
593,6
 
Ngày: 02/04/2021
XSNT
Giải ĐB
318276
Giải nhất
53290
Giải nhì
55328
Giải ba
83749
36846
Giải tư
51412
73064
69420
37885
08578
24820
72718
Giải năm
1846
Giải sáu
9314
8553
7667
Giải bảy
352
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
22,6,90 
 12,4,8
1,5202,8
53 
1,6462,9
852,3
42,760,4,7
676,8
1,2,785
490
 
Ngày: 26/03/2021
XSNT
Giải ĐB
366321
Giải nhất
35820
Giải nhì
64538
Giải ba
54081
17127
Giải tư
13083
29218
94875
26670
48887
01536
87814
Giải năm
1853
Giải sáu
7654
3525
8893
Giải bảy
405
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,705
2,812,4,8
120,1,5,7
5,8,936,8
1,54 
0,2,753,4
36 
2,870,5
1,381,3,7
 93
 
Ngày: 19/03/2021
XSNT
Giải ĐB
850304
Giải nhất
61596
Giải nhì
19415
Giải ba
25403
35043
Giải tư
74191
75855
88127
81440
07152
35380
05772
Giải năm
0581
Giải sáu
8260
8967
8423
Giải bảy
496
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
4,6,803,4
8,912,5
1,5,723,7
0,2,43 
040,3
1,552,5
9260,7
2,672
 80,1
 91,62
 
Ngày: 12/03/2021
XSNT
Giải ĐB
099710
Giải nhất
49690
Giải nhì
02750
Giải ba
23022
32247
Giải tư
41945
55525
81654
43879
42490
00025
30931
Giải năm
3100
Giải sáu
7810
6128
3235
Giải bảy
180
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,12,5,8
92
00
3102
2,722,52,8
 31,5
545,7
22,3,450,4
 6 
472,9
280
7902