MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 15/07/2013
XSPY
Giải ĐB
393639
Giải nhất
10008
Giải nhì
61621
Giải ba
46758
14368
Giải tư
33314
27634
22348
28028
01822
68146
37579
Giải năm
8567
Giải sáu
7313
0955
7121
Giải bảy
789
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 08
2213,4
2212,2,8
134,9
1,346,8
555,8
467,8
6,777,9
0,2,4,5
6
89
3,7,89 
 
Ngày: 08/07/2013
XSPY
Giải ĐB
974545
Giải nhất
48978
Giải nhì
73898
Giải ba
10286
70725
Giải tư
10696
97535
92325
70790
82916
45242
86724
Giải năm
6129
Giải sáu
8362
3208
1828
Giải bảy
404
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
904,8
 16
4,624,52,8,9
 35
0,2,642,5
22,3,45 
1,8,962,4
 78
0,2,7,986
290,6,8
 
Ngày: 01/07/2013
XSPY
Giải ĐB
701605
Giải nhất
86447
Giải nhì
09550
Giải ba
31616
26251
Giải tư
72311
53452
81493
48545
19796
89682
77233
Giải năm
0456
Giải sáu
4832
9115
4594
Giải bảy
861
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
504,5
1,5,611,5,6
3,5,82 
3,932,3
0,945,7
0,1,450,1,2,6
1,5,961
47 
 82
 93,4,6
 
Ngày: 24/06/2013
XSPY
Giải ĐB
248261
Giải nhất
32727
Giải nhì
25331
Giải ba
34408
37344
Giải tư
84766
20259
56729
09923
48133
41547
74345
Giải năm
0314
Giải sáu
8656
9569
0956
Giải bảy
583
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 08
3,614
 23,7,9
2,3,831,3,8
1,444,5,7
4562,9
52,661,6,9
2,47 
0,383
2,5,69 
 
Ngày: 17/06/2013
XSPY
Giải ĐB
788479
Giải nhất
90447
Giải nhì
96912
Giải ba
74772
47512
Giải tư
76726
49687
92444
51984
99986
38476
37958
Giải năm
7969
Giải sáu
0705
6649
0647
Giải bảy
243
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 05
 122
12,726
43 
4,843,4,72,9
058
2,7,8692
42,872,6,9
584,6,7
4,62,79 
 
Ngày: 10/06/2013
XSPY
Giải ĐB
068825
Giải nhất
99089
Giải nhì
01156
Giải ba
59839
50207
Giải tư
55222
17038
91426
17410
20962
53366
16728
Giải năm
7792
Giải sáu
3988
3877
7029
Giải bảy
319
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
107
 10,9
2,6,922,5,6,8
9
 38,9
 4 
256
2,5,662,6
0,777
2,3,888,92
1,2,3,8292
 
Ngày: 03/06/2013
XSPY
Giải ĐB
510184
Giải nhất
85864
Giải nhì
76773
Giải ba
29167
40633
Giải tư
46414
36504
39870
90957
02525
75951
76973
Giải năm
4111
Giải sáu
9024
9792
2766
Giải bảy
197
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
704
1,511,4
924,5
3,7333
0,1,2,6
8
4 
251,7
664,6,7
5,6,970,33
 84
 92,7