MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 28/10/2024
XSPY
Giải ĐB
304199
Giải nhất
50434
Giải nhì
21686
Giải ba
23735
42882
Giải tư
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
Giải năm
5976
Giải sáu
2885
4733
6515
Giải bảy
281
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 04
5,8215
4,825
32,6332,4,5
0,3,842
1,2,3,851
7,863
 76
 812,2,4,5
6
999
 
Ngày: 21/10/2024
XSPY
Giải ĐB
418659
Giải nhất
71255
Giải nhì
09892
Giải ba
28487
73074
Giải tư
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
Giải năm
2372
Giải sáu
7388
6393
6202
Giải bảy
112
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
512
0,1,3,72
9
24
932
0,2,4,744
551,5,9
 6 
8722,4
8,987,8,9
5,892,3,8
 
Ngày: 14/10/2024
XSPY
Giải ĐB
144220
Giải nhất
77040
Giải nhì
46694
Giải ba
94452
37603
Giải tư
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
Giải năm
8237
Giải sáu
4736
3440
0390
Giải bảy
515
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
22,42,5,903
 15
5202,3
0,235,6,7
6,9402,7
1,3,850,2
364
3,47 
885,8
 90,4
 
Ngày: 07/10/2024
XSPY
Giải ĐB
502848
Giải nhất
84969
Giải nhì
33013
Giải ba
28474
25314
Giải tư
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
Giải năm
8126
Giải sáu
7863
3320
8954
Giải bảy
675
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
206
913,4
320,6
1,5,632
1,5,7248
7253,4
0,263,8,9
9742,52
4,68 
691,7
 
Ngày: 30/09/2024
XSPY
Giải ĐB
445919
Giải nhất
45212
Giải nhì
48071
Giải ba
42299
97971
Giải tư
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
Giải năm
3629
Giải sáu
7638
9072
4950
Giải bảy
456
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
5,6,7212,5,9
1,7,920,9
333,8
 48
150,1,6
561
 712,2
3,4,888
1,2,992,9
 
Ngày: 23/09/2024
XSPY
Giải ĐB
783878
Giải nhất
10635
Giải nhì
24846
Giải ba
38451
23281
Giải tư
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
Giải năm
3700
Giải sáu
5644
0960
2250
Giải bảy
023
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600
5,8142,6
523
235
12,4,544,5,6
3,450,1,2,4
6
1,4,5,960
 78
781
 96
 
Ngày: 16/09/2024
XSPY
Giải ĐB
302280
Giải nhất
88485
Giải nhì
77528
Giải ba
50039
28597
Giải tư
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
Giải năm
4568
Giải sáu
9366
1848
8751
Giải bảy
209
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,809
518
 272,8
 30,9
444,8
851
666,8
22,927 
1,2,4,6
9
80,5,9
0,3,8972,8