MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 08/02/2024
XSQB
Giải ĐB
672489
Giải nhất
05949
Giải nhì
56721
Giải ba
64112
12067
Giải tư
39764
54427
85740
18392
89195
54420
17497
Giải năm
7557
Giải sáu
6265
7134
8717
Giải bảy
154
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
212,7
1,920,1,7
 34
3,5,640,9
6,954,7
 64,5,7,9
1,2,5,6
9
7 
 89
4,6,892,5,7
 
Ngày: 01/02/2024
XSQB
Giải ĐB
839421
Giải nhất
35387
Giải nhì
10852
Giải ba
84046
90781
Giải tư
96026
70516
97576
06647
41248
70719
43410
Giải năm
7144
Giải sáu
0371
7934
7628
Giải bảy
315
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
10 
2,7,810,5,6,9
521,6,8
 34
3,444,6,7,8
152
1,2,4,76 
4,871,6,8
2,4,781,7
19 
 
Ngày: 25/01/2024
XSQB
Giải ĐB
023868
Giải nhất
86856
Giải nhì
16251
Giải ba
73016
16182
Giải tư
59228
21871
91785
73577
63256
66380
98759
Giải năm
7315
Giải sáu
8782
8616
4631
Giải bảy
535
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
3,5,715,62
8220,8
 31,5
 4 
1,3,851,62,9
12,5268
771,7
2,680,22,5
59 
 
Ngày: 18/01/2024
XSQB
Giải ĐB
471039
Giải nhất
38739
Giải nhì
10299
Giải ba
07375
19022
Giải tư
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
Giải năm
4847
Giải sáu
4999
2141
4597
Giải bảy
886
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 04
4,71 
2,722,5
4392
041,3,7
2,75 
86 
4,7,971,2,5,7
 86,92
32,82,9297,92
 
Ngày: 11/01/2024
XSQB
Giải ĐB
727281
Giải nhất
35317
Giải nhì
75946
Giải ba
74716
92612
Giải tư
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
Giải năm
0288
Giải sáu
5446
1002
1000
Giải bảy
666
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,5
0,8212,6,7
0,12 
83 
 462
0,5,655
1,42,62,765,62
176
8812,3,8
 9 
 
Ngày: 04/01/2024
XSQB
Giải ĐB
790475
Giải nhất
90808
Giải nhì
82132
Giải ba
09225
42994
Giải tư
10606
31893
70686
14090
20284
55175
13633
Giải năm
7842
Giải sáu
2519
2708
6971
Giải bảy
360
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
6,906,82
719
3,425
3,932,3
8,942,9
2,725 
0,860
 71,52
0284,6
1,490,3,4
 
Ngày: 28/12/2023
XSQB
Giải ĐB
547014
Giải nhất
25325
Giải nhì
97745
Giải ba
50311
36651
Giải tư
04072
54722
17045
39682
66250
93242
39593
Giải năm
1094
Giải sáu
9577
8533
6774
Giải bảy
857
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,3,511,4
2,4,7,822,5
3,931,3
1,7,942,52
2,4250,1,7
 6 
5,772,4,7
 82
 93,4