MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 02/10/2010
XSQNG
Giải ĐB
28664
Giải nhất
51267
Giải nhì
32736
Giải ba
80992
18571
Giải tư
76223
66002
27372
69560
49127
54537
00180
Giải năm
8653
Giải sáu
9464
7666
1686
Giải bảy
550
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
5,6,802
71 
0,7,923,7
2,536,7
6249
 50,3
3,6,860,42,6,7
2,3,671,2
 80,6
492
 
Ngày: 25/09/2010
XSQNG
Giải ĐB
60445
Giải nhất
87004
Giải nhì
66393
Giải ba
35628
62303
Giải tư
60525
34993
74791
80127
64456
72047
41788
Giải năm
3189
Giải sáu
6146
2661
8905
Giải bảy
260
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
603,4,5
6,921 
 25,7,8
0,923 
045,6,7
0,2,456
4,560,1
2,47 
2,888,9
8912,32
 
Ngày: 18/09/2010
XSQNG
Giải ĐB
32938
Giải nhất
58503
Giải nhì
07043
Giải ba
52474
50609
Giải tư
50742
25820
51303
03544
64447
64057
51255
Giải năm
8721
Giải sáu
6827
5258
7102
Giải bảy
561
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,502,32,9
2,61 
0,420,1,7
02,438
4,742,3,4,7
550,5,7,8
 61
2,4,574
3,58 
09 
 
Ngày: 11/09/2010
XSQNG
Giải ĐB
05605
Giải nhất
16293
Giải nhì
30749
Giải ba
31639
82918
Giải tư
15616
42477
78939
16143
46131
55412
72479
Giải năm
3598
Giải sáu
1065
2309
6294
Giải bảy
162
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 05,9
312,6,8,9
1,62 
4,931,92
943,9
0,65 
162,5
777,9
1,98 
0,1,32,4
7
93,4,8
 
Ngày: 04/09/2010
XSQNG
Giải ĐB
17220
Giải nhất
14305
Giải nhì
97370
Giải ba
85880
14845
Giải tư
58490
91313
51260
78082
17470
81160
28065
Giải năm
2626
Giải sáu
8223
6177
9316
Giải bảy
874
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,62,72,8
9
01,5
013,6
820,3,6
1,23 
745
0,4,65 
1,2602,5
7702,4,7
 80,2
 90
 
Ngày: 28/08/2010
XSQNG
Giải ĐB
26537
Giải nhất
26259
Giải nhì
44574
Giải ba
52362
18712
Giải tư
42072
61241
72987
96003
58211
22402
36402
Giải năm
2689
Giải sáu
9956
7733
2011
Giải bảy
095
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 023,3
12,4112,2
03,1,6,72 
0,333,7
741
956,9
562
3,872,4
 87,9
5,895
 
Ngày: 21/08/2010
XSQNG
Giải ĐB
16880
Giải nhất
22836
Giải nhì
88306
Giải ba
09545
37704
Giải tư
89321
37929
43159
37324
64526
86051
27332
Giải năm
8210
Giải sáu
2696
7895
2609
Giải bảy
450
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,5,804,6,92
2,510
321,4,6,9
 32,6
0,245
4,950,1,9
0,2,3,96 
 7 
 80
02,2,595,6