MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 23/10/2021
XSQNG
Giải ĐB
218577
Giải nhất
99072
Giải nhì
32289
Giải ba
37481
50925
Giải tư
02528
25697
25663
66961
39279
75055
95045
Giải năm
4192
Giải sáu
6113
5688
0236
Giải bảy
380
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
80 
6,813
7,925,8
1,636
545
2,4,554,5
361,3
7,972,7,9
2,880,1,8,9
7,892,7
 
Ngày: 16/10/2021
XSQNG
Giải ĐB
734920
Giải nhất
01223
Giải nhì
36832
Giải ba
61234
16212
Giải tư
44776
00381
43624
05302
18289
06624
78135
Giải năm
4517
Giải sáu
6649
1014
6475
Giải bảy
821
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
202
2,812,4,7
0,1,320,1,3,42
232,4,5
1,22,347,9
3,75 
76 
1,475,6
 81,9
4,89 
 
Ngày: 09/10/2021
XSQNG
Giải ĐB
418231
Giải nhất
14043
Giải nhì
66422
Giải ba
42478
60457
Giải tư
77961
38295
20552
92009
87937
24690
07503
Giải năm
0883
Giải sáu
4891
5276
5735
Giải bảy
004
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
903,4,9
3,6,921 
2,522
0,4,831,5,7
043
3,952,7
761
3,576,8
783
090,12,5
 
Ngày: 02/10/2021
XSQNG
Giải ĐB
270910
Giải nhất
85661
Giải nhì
63262
Giải ba
51709
07966
Giải tư
22919
49218
81091
42476
44904
87180
95408
Giải năm
8774
Giải sáu
7731
1902
4187
Giải bảy
820
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,2,802,4,8,9
3,6,910,8,9
0,620
 31
0,74 
 5 
6,761,2,6
874,6
0,1,980,7
0,191,8
 
Ngày: 25/09/2021
XSQNG
Giải ĐB
742772
Giải nhất
38130
Giải nhì
02269
Giải ba
98557
94889
Giải tư
73391
39329
11162
43151
16664
81467
61080
Giải năm
5754
Giải sáu
8166
5803
4064
Giải bảy
076
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
3,803
5,91 
6,729
030
5,6249
 51,4,7
6,762,42,6,7
9
5,672,6
 80,9
2,4,6,891
 
Ngày: 18/09/2021
XSQNG
Giải ĐB
442157
Giải nhất
83125
Giải nhì
64126
Giải ba
47230
45820
Giải tư
80353
84775
72790
99809
15777
93976
95918
Giải năm
9951
Giải sáu
4723
9542
4338
Giải bảy
827
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,3,909
518
420,3,5,6
7
2,530,8
 42,9
2,751,3,7
2,76 
2,5,775,6,7
1,38 
0,490
 
Ngày: 11/09/2021
XSQNG
Giải ĐB
525305
Giải nhất
97579
Giải nhì
79567
Giải ba
69328
36763
Giải tư
93825
51600
28402
65233
48536
77052
40320
Giải năm
7135
Giải sáu
6456
3172
4491
Giải bảy
889
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,200,2,5
91 
0,5,720,5,8
3,6233,5,6
 4 
0,2,352,6
3,5632,7
672,9
289
7,891