MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 25/10/2014
XSQNG
Giải ĐB
174045
Giải nhất
88706
Giải nhì
70608
Giải ba
45596
91703
Giải tư
18941
33052
95372
30696
20048
53087
54863
Giải năm
4482
Giải sáu
1494
8907
6366
Giải bảy
817
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,7,8
417
5,7,82 
0,63 
941,5,8
452
0,6,9263,6
0,1,872
0,4,982,7
 94,62,8
 
Ngày: 18/10/2014
XSQNG
Giải ĐB
658900
Giải nhất
21764
Giải nhì
22313
Giải ba
20432
86927
Giải tư
61918
37726
34328
34844
82016
60502
24651
Giải năm
7476
Giải sáu
9776
9023
8131
Giải bảy
570
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2
3,513,6,8
0,323,6,7,8
1,231,2,4
3,4,644
 51
1,2,7264
270,62
1,28 
 9 
 
Ngày: 11/10/2014
XSQNG
Giải ĐB
749711
Giải nhất
88875
Giải nhì
56466
Giải ba
02924
91228
Giải tư
60984
18360
91151
18135
76045
85932
22975
Giải năm
0671
Giải sáu
1514
6493
4623
Giải bảy
511
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
60 
12,5,7112,4
323,4,8
2,932,4,5
1,2,3,845
3,4,7251
660,6
 71,52
284
 93
 
Ngày: 04/10/2014
XSQNG
Giải ĐB
405052
Giải nhất
78936
Giải nhì
28521
Giải ba
38674
64356
Giải tư
63533
11847
37059
97216
17900
92399
63176
Giải năm
0467
Giải sáu
3455
3366
8527
Giải bảy
185
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
000
216
521,7
333,6
747,9
5,852,5,6,9
1,3,5,6
7
66,7
2,4,674,6
 85
4,5,999
 
Ngày: 27/09/2014
XSQNG
Giải ĐB
261475
Giải nhất
27093
Giải nhì
65613
Giải ba
54080
01275
Giải tư
19602
54958
36694
95056
45780
12764
62751
Giải năm
8495
Giải sáu
4052
1527
9244
Giải bảy
869
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
8202
513
0,4,527
1,93 
4,6,942,4
72,951,2,6,8
564,9
2752
5802
693,4,5
 
Ngày: 20/09/2014
XSQNG
Giải ĐB
167265
Giải nhất
48328
Giải nhì
51087
Giải ba
36892
24560
Giải tư
87835
03781
12675
03281
89866
76431
21557
Giải năm
1179
Giải sáu
7539
6638
2182
Giải bảy
595
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
609
3,821 
8,928
 31,5,8,9
 4 
3,6,7,957
660,5,6
5,875,9
2,3812,2,7
0,3,792,5
 
Ngày: 13/09/2014
XSQNG
Giải ĐB
409999
Giải nhất
99366
Giải nhì
10275
Giải ba
58707
87320
Giải tư
82372
14797
00044
95835
76378
88557
81449
Giải năm
7936
Giải sáu
8920
9146
6762
Giải bảy
398
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2200,7
 1 
6,7202
 35,6
444,6,9
3,757
3,4,662,6
0,5,972,5,8
7,98 
4,997,8,9