MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 05/05/2016
XSQT
Giải ĐB
60759
Giải nhất
26051
Giải nhì
07590
Giải ba
14041
48429
Giải tư
39156
42150
47092
28100
44064
25844
57306
Giải năm
9326
Giải sáu
4790
6980
8767
Giải bảy
759
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,5,8,9200,6
4,51 
925,6,9
 3 
4,641,4
250,1,6,92
0,2,564,7
67 
 80
2,52902,2
 
Ngày: 28/04/2016
XSQT
Giải ĐB
32375
Giải nhất
46680
Giải nhì
00502
Giải ba
49660
85500
Giải tư
99885
73127
24351
36635
08070
40780
54786
Giải năm
2544
Giải sáu
8688
7911
3585
Giải bảy
547
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7,8200,2
1,511
027
 35
444,7
3,7,82,951
860
2,470,5
8802,52,6,8
 95
 
Ngày: 21/04/2016
XSQT
Giải ĐB
81488
Giải nhất
30200
Giải nhì
77783
Giải ba
62212
28229
Giải tư
66523
01656
91191
88859
35137
35515
61936
Giải năm
0065
Giải sáu
1032
9069
0653
Giải bảy
716
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
000
912,5,6
1,323,9
2,4,5,832,6,7
 43
1,653,6,9
1,3,565,9
37 
883,8
2,5,691
 
Ngày: 14/04/2016
XSQT
Giải ĐB
20853
Giải nhất
11413
Giải nhì
24719
Giải ba
95883
45182
Giải tư
82576
73931
26914
61290
46698
47356
80364
Giải năm
1801
Giải sáu
7816
0639
5120
Giải bảy
654
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,901
0,313,4,6,9
820
1,5,831,9
1,5,64 
 53,4,6
1,5,764
 76
8,982,3,8
1,390,8
 
Ngày: 07/04/2016
XSQT
Giải ĐB
95313
Giải nhất
28161
Giải nhì
45450
Giải ba
01439
06470
Giải tư
57259
51159
91327
70164
62851
76248
09812
Giải năm
9868
Giải sáu
5254
9130
9435
Giải bảy
042
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
3,5,705
5,612,3
1,427
130,5,9
5,642,8
0,350,1,4,92
 61,4,8
270
4,68 
3,529 
 
Ngày: 31/03/2016
XSQT
Giải ĐB
850230
Giải nhất
50274
Giải nhì
99817
Giải ba
33827
62993
Giải tư
75081
04490
86771
90015
45365
93418
30579
Giải năm
1503
Giải sáu
4338
2558
8351
Giải bảy
091
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,903
5,7,8,915,7,8
 27
0,930,8
74 
1,651,8
 65,9
1,271,4,9
1,3,581
6,790,1,3
 
Ngày: 24/03/2016
XSQT
Giải ĐB
964114
Giải nhất
08666
Giải nhì
16300
Giải ba
83700
77742
Giải tư
04284
32058
33463
77163
78877
58202
82093
Giải năm
5398
Giải sáu
5377
1453
4849
Giải bảy
423
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
02002,2
 14
0,423
2,5,62,93 
1,842,9
 53,8
62632,62
72772
5,984
493,8