MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 07/02/2013
XSQT
Giải ĐB
677421
Giải nhất
67909
Giải nhì
78646
Giải ba
56055
32358
Giải tư
46212
55393
16640
78460
71027
20766
84484
Giải năm
3435
Giải sáu
7346
0451
9201
Giải bảy
765
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,601,9
0,2,512
121,7
935
840,62
3,5,651,5,8
42,660,5,6
2,777
584
093
 
Ngày: 31/01/2013
XSQT
Giải ĐB
162194
Giải nhất
55833
Giải nhì
04290
Giải ba
26876
66414
Giải tư
31381
84224
84245
40085
57335
81241
47684
Giải năm
6798
Giải sáu
3250
1353
2008
Giải bảy
727
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
5,908
4,814,9
 24,7
3,533,5
1,2,8,941,5
3,4,850,3
76 
276
0,981,4,5
190,4,8
 
Ngày: 24/01/2013
XSQT
Giải ĐB
213519
Giải nhất
03026
Giải nhì
09270
Giải ba
70000
02328
Giải tư
79237
84065
82522
30817
18464
21186
13161
Giải năm
5586
Giải sáu
5320
6935
6444
Giải bảy
722
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700
617,9
2220,22,6,8
 35,72
4,644
3,65 
2,8261,4,5
1,3270
2862
19 
 
Ngày: 17/01/2013
XSQT
Giải ĐB
381021
Giải nhất
60961
Giải nhì
40438
Giải ba
50371
29840
Giải tư
46057
04914
07273
14526
60592
10430
55068
Giải năm
1979
Giải sáu
2928
3321
1884
Giải bảy
818
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
22,3,6,714,8
9212,6,8
730,1,8
1,840
 57
261,8
571,3,9
1,2,3,684
792
 
Ngày: 10/01/2013
XSQT
Giải ĐB
956504
Giải nhất
53397
Giải nhì
05520
Giải ba
28197
75103
Giải tư
81982
39838
10333
59930
52453
76514
98822
Giải năm
3102
Giải sáu
9213
9255
3051
Giải bảy
105
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,302,3,4,5
512,3,4
0,1,2,820,2
0,1,3,530,3,8
0,14 
0,551,3,5
 6 
927 
382
 972
 
Ngày: 03/01/2013
XSQT
Giải ĐB
754398
Giải nhất
42044
Giải nhì
02612
Giải ba
84332
98887
Giải tư
46303
55937
77623
36507
14062
23703
06144
Giải năm
4260
Giải sáu
0306
3732
4047
Giải bảy
810
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,6032,6,7
 10,2
1,32,623
02,2322,7
42442,6,7
 5 
0,460,2
0,3,4,87 
987
 98
 
Ngày: 27/12/2012
XSQT
Giải ĐB
940713
Giải nhất
51521
Giải nhì
13098
Giải ba
15934
08340
Giải tư
77369
24526
56914
25290
12483
11286
25211
Giải năm
1046
Giải sáu
2757
7429
9804
Giải bảy
235
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
4,904
1,211,3,4
 21,6,9
1,834,5
0,1,3,440,4,6
357
2,4,869
57 
983,6
2,690,8