MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 08/12/2022
XSQT
Giải ĐB
167251
Giải nhất
45132
Giải nhì
46219
Giải ba
79608
77951
Giải tư
54145
94456
04967
99223
06950
65409
53499
Giải năm
7416
Giải sáu
2405
7546
8899
Giải bảy
762
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
502,5,8,9
5216,9
0,3,623
232
 45,6
0,450,12,6
1,4,562,7
67 
08 
0,1,92992
 
Ngày: 01/12/2022
XSQT
Giải ĐB
315809
Giải nhất
60121
Giải nhì
58229
Giải ba
64614
91237
Giải tư
87179
63500
64690
98861
25959
73170
64865
Giải năm
6028
Giải sáu
5755
6112
8797
Giải bảy
530
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7,900,6,9
2,612,4
121,8,9
 30,7
14 
5,655,9
061,5
3,970,9
28 
0,2,5,790,7
 
Ngày: 24/11/2022
XSQT
Giải ĐB
428887
Giải nhất
79879
Giải nhì
35394
Giải ba
16068
60760
Giải tư
57329
40276
40794
36720
02922
55306
51740
Giải năm
7440
Giải sáu
3089
1019
9155
Giải bảy
655
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,42,606
 19
220,2,9
73 
92402
52552
0,760,8
873,6,9
687,9
1,2,7,8942
 
Ngày: 17/11/2022
XSQT
Giải ĐB
708171
Giải nhất
05532
Giải nhì
05938
Giải ba
41611
84934
Giải tư
22623
43066
48370
86148
96738
58242
44399
Giải năm
8341
Giải sáu
3475
0617
3944
Giải bảy
764
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
70 
1,4,711,7
32,423
2322,4,82
3,4,641,2,4,8
75 
664,6
170,1,5
32,48 
999
 
Ngày: 10/11/2022
XSQT
Giải ĐB
369775
Giải nhất
45504
Giải nhì
40699
Giải ba
17561
68011
Giải tư
84995
98573
11464
37066
79894
33352
15672
Giải năm
0197
Giải sáu
2668
2041
0756
Giải bảy
762
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,3,4,611
5,6,72 
731
0,6,941
7,952,6
5,661,2,4,6
8
972,3,5
68 
994,5,7,9
 
Ngày: 03/11/2022
XSQT
Giải ĐB
169790
Giải nhất
24933
Giải nhì
73356
Giải ba
16630
93889
Giải tư
20320
94235
71971
97593
26678
06902
92679
Giải năm
9310
Giải sáu
4915
1257
9073
Giải bảy
572
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,902
710,5
0,720
3,7,930,3,5
64 
1,356,7
564
571,2,3,8
9
789
7,890,3
 
Ngày: 27/10/2022
XSQT
Giải ĐB
321375
Giải nhất
14495
Giải nhì
07322
Giải ba
93050
26460
Giải tư
86449
07705
74215
26728
88666
66328
61477
Giải năm
4866
Giải sáu
4713
1545
9088
Giải bảy
083
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
5,605
513,5
222,82
1,83 
 45,9
0,1,4,7
9
50,1
6260,62
775,7
22,883,8
495