MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 13/03/2014
XSQT
Giải ĐB
129839
Giải nhất
86913
Giải nhì
11496
Giải ba
29644
96207
Giải tư
80704
03274
71582
30688
96017
92943
41358
Giải năm
1913
Giải sáu
9543
6781
5759
Giải bảy
986
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
8132,7
82 
12,3,4233,9
0,4,7432,4
 58,9
8,96 
0,174
5,881,2,6,8
3,596
 
Ngày: 06/03/2014
XSQT
Giải ĐB
276339
Giải nhất
39989
Giải nhì
14550
Giải ba
15449
13194
Giải tư
07357
61458
76485
05648
90222
69079
88526
Giải năm
9616
Giải sáu
2626
1483
3976
Giải bảy
289
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
50 
 13,6
222,62
1,839
948,9
850,7,8
1,22,76 
576,9
4,583,5,92
3,4,7,8294
 
Ngày: 27/02/2014
XSQT
Giải ĐB
192207
Giải nhất
71580
Giải nhì
69265
Giải ba
61115
31054
Giải tư
69323
62342
30540
49854
07584
21720
91087
Giải năm
7316
Giải sáu
5172
2894
7833
Giải bảy
876
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,4,807
 15,6
4,720,3
2,333
52,8,940,2
1,6542
1,765
0,7,872,6,7
 80,4,7
 94
 
Ngày: 20/02/2014
XSQT
Giải ĐB
871905
Giải nhất
13466
Giải nhì
57934
Giải ba
03338
61817
Giải tư
00529
62468
64739
44698
47163
04436
10378
Giải năm
3882
Giải sáu
5524
4672
7994
Giải bảy
969
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 05
 14,7
7,824,9
634,6,8,9
1,2,3,94 
05 
3,663,6,8,9
172,8
3,6,7,982
2,3,694,8
 
Ngày: 13/02/2014
XSQT
Giải ĐB
430996
Giải nhất
39629
Giải nhì
15254
Giải ba
59353
17897
Giải tư
03952
13740
73747
43195
25743
28759
70145
Giải năm
6866
Giải sáu
4338
9342
1663
Giải bảy
616
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
40 
 16,7
4,529
4,5,638
540,2,3,5
7
4,952,3,4,9
1,6,963,6
1,4,97 
38 
2,595,6,7
 
Ngày: 06/02/2014
XSQT
Giải ĐB
670354
Giải nhất
34468
Giải nhì
03075
Giải ba
87121
63496
Giải tư
40911
98103
63069
69200
61513
23716
75121
Giải năm
8564
Giải sáu
1993
2892
1615
Giải bảy
914
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
000,3
1,2211,3,4,5
6
9212
0,1,93 
1,5,624 
1,754
1,9642,8,9
 75
68 
692,3,6
 
Ngày: 30/01/2014
XSQT
Giải ĐB
750936
Giải nhất
86883
Giải nhì
55281
Giải ba
49528
69180
Giải tư
94509
25685
46720
23004
27840
52318
61731
Giải năm
3988
Giải sáu
6064
0325
3009
Giải bảy
850
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,804,92
3,818
 20,5,8
831,62
0,640
2,850
3264
 7 
1,2,880,1,3,5
8
029