MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 20/06/2024
XSQT
Giải ĐB
904097
Giải nhất
21567
Giải nhì
25357
Giải ba
33877
42297
Giải tư
99576
31976
49249
17940
29171
42108
90765
Giải năm
0603
Giải sáu
2556
5755
7792
Giải bảy
010
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,403,8
5,710
92 
03 
 40,9
5,651,5,6,7
5,7265,7
5,6,7,9271,62,7
08 
492,72
 
Ngày: 13/06/2024
XSQT
Giải ĐB
289941
Giải nhất
22050
Giải nhì
72395
Giải ba
90322
38691
Giải tư
11815
04168
05264
04864
51517
01231
00965
Giải năm
1232
Giải sáu
5053
0045
2950
Giải bảy
223
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
520 
3,4,915,7
2,322,3
2,531,2
6241,5
1,4,6,9502,3,9
 642,5,8
17 
68 
591,5
 
Ngày: 06/06/2024
XSQT
Giải ĐB
574749
Giải nhất
86356
Giải nhì
26596
Giải ba
09718
81075
Giải tư
11894
95565
69818
02596
32228
37013
79139
Giải năm
7085
Giải sáu
7440
9950
4115
Giải bảy
692
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
42,50 
 13,5,82
928
139
9402,9
1,6,7,850,6
5,9265
 75
12,285
3,492,4,62
 
Ngày: 30/05/2024
XSQT
Giải ĐB
791206
Giải nhất
94252
Giải nhì
78893
Giải ba
53572
73770
Giải tư
80342
13395
13625
61962
13382
11466
57550
Giải năm
6041
Giải sáu
5608
7774
6502
Giải bảy
151
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5,701,2,6,8
0,4,51 
0,4,5,6
7,8
25
93 
741,2
2,950,1,2
0,662,6
 70,2,4
082
 93,5
 
Ngày: 23/05/2024
XSQT
Giải ĐB
193859
Giải nhất
65927
Giải nhì
44011
Giải ba
34039
62519
Giải tư
92594
30420
51114
98332
45629
40880
11289
Giải năm
1862
Giải sáu
2997
0888
7340
Giải bảy
954
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,4,808
111,4,9
3,620,7,9
 32,9
1,5,940
 54,9
 62
2,97 
0,880,8,9
1,2,3,5
8
94,7
 
Ngày: 16/05/2024
XSQT
Giải ĐB
810920
Giải nhất
29794
Giải nhì
91501
Giải ba
98484
00370
Giải tư
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
Giải năm
6363
Giải sáu
4315
6049
7073
Giải bảy
001
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,7012
02,5,713,5
720
1,3,6,733
8,948,9
151,9
 63
 70,1,2,3
4,884,8
4,594
 
Ngày: 09/05/2024
XSQT
Giải ĐB
827848
Giải nhất
57925
Giải nhì
94889
Giải ba
61611
65958
Giải tư
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
Giải năm
4986
Giải sáu
2414
7327
1503
Giải bảy
110
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
102,3
1,5210,1,4
0,625,7,8
03 
1482
2512,8
8,962
2,97 
2,42,586,9
896,7