MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 22/10/2020
XSQT
Giải ĐB
166271
Giải nhất
40921
Giải nhì
78986
Giải ba
61354
41660
Giải tư
49987
01931
78963
19068
32231
69394
71044
Giải năm
9534
Giải sáu
5096
4923
0438
Giải bảy
142
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,32,71 
421,3
2,6312,4,8
3,4,5,942,4,8
 54
8,960,3,8
871
3,4,686,7
 94,6
 
Ngày: 15/10/2020
XSQT
Giải ĐB
438526
Giải nhất
47039
Giải nhì
23257
Giải ba
92613
47085
Giải tư
77495
64095
97817
22420
20717
04764
44328
Giải năm
9433
Giải sáu
3545
8267
0861
Giải bảy
708
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
208
613,72
 20,6,8
1,333,9
645
4,7,8,9257
261,4,7
12,5,675
0,285
3952
 
Ngày: 08/10/2020
XSQT
Giải ĐB
319306
Giải nhất
73786
Giải nhì
67029
Giải ba
72774
91400
Giải tư
90192
69994
63722
80822
07936
16116
48842
Giải năm
5552
Giải sáu
3719
7401
4104
Giải bảy
413
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4,6
012,3,6,9
1,22,4,5
9
222,9
136
0,7,942
 52
0,1,3,86 
 74
 86
1,292,4
 
Ngày: 01/10/2020
XSQT
Giải ĐB
577172
Giải nhất
74638
Giải nhì
92854
Giải ba
82957
58390
Giải tư
75507
06096
49900
07079
61287
40322
67786
Giải năm
8901
Giải sáu
7101
4871
9687
Giải bảy
775
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,900,12,5,7
02,71 
2,722
 38
54 
0,754,7
8,96 
0,5,8271,2,5,9
386,72
790,6
 
Ngày: 24/09/2020
XSQT
Giải ĐB
019442
Giải nhất
81902
Giải nhì
52935
Giải ba
97473
99671
Giải tư
99138
26025
69159
15470
67140
18802
09447
Giải năm
3608
Giải sáu
4167
4981
7358
Giải bảy
758
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
4,7022,8
7,813
02,425
1,735,8
 40,2,7
2,3582,9
 67
4,670,1,3
0,3,5281
59 
 
Ngày: 17/09/2020
XSQT
Giải ĐB
659400
Giải nhất
48188
Giải nhì
09413
Giải ba
21644
69791
Giải tư
84957
76283
67783
12167
61934
43845
62879
Giải năm
2013
Giải sáu
2675
6501
3163
Giải bảy
529
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,9132
 29
12,6,8234
3,4,844,5
4,757
 63,7
5,675,9
8832,4,8
2,791
 
Ngày: 10/09/2020
XSQT
Giải ĐB
474538
Giải nhất
20622
Giải nhì
65349
Giải ba
43869
82047
Giải tư
95830
03152
72305
09399
76674
04777
16310
Giải năm
0491
Giải sáu
4258
9149
6135
Giải bảy
189
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,305
7,910
2,522
 30,5,8
747,92
0,352,8
 69
4,771,4,7
3,589
42,6,8,991,9