MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 28/11/2024
XSQT
Giải ĐB
260871
Giải nhất
45018
Giải nhì
54178
Giải ba
10195
35132
Giải tư
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
Giải năm
7230
Giải sáu
3490
4916
4792
Giải bảy
689
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,4,90 
716,82
2,3,9222
 30,2
740
9259
16 
 71,4,8,9
12,789
5,7,890,22,52
 
Ngày: 21/11/2024
XSQT
Giải ĐB
891413
Giải nhất
36079
Giải nhì
56554
Giải ba
43938
96099
Giải tư
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
Giải năm
4476
Giải sáu
5854
0042
2565
Giải bảy
114
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
50 
7213,4,5
422 
1382
1,52,8422
1,5,650,42,5
765
 712,6,9
3284
7,999
 
Ngày: 14/11/2024
XSQT
Giải ĐB
667317
Giải nhất
75567
Giải nhì
69046
Giải ba
23340
22413
Giải tư
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
Giải năm
8111
Giải sáu
5658
0374
7773
Giải bảy
380
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,801,6
0,1,5,711,32,7
 26
12,7,83 
740,6,7
 51,8
0,2,467
1,4,671,3,4
580,3
 9 
 
Ngày: 07/11/2024
XSQT
Giải ĐB
541834
Giải nhất
58384
Giải nhì
90864
Giải ba
03651
43059
Giải tư
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
Giải năm
4053
Giải sáu
1072
6640
1404
Giải bảy
541
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
404
3,4,5,61 
7272
531,4,7
0,3,6,840,1
651,3,9
 61,4,5,7
22,3,672
 84,9
5,89 
 
Ngày: 31/10/2024
XSQT
Giải ĐB
171350
Giải nhất
59150
Giải nhì
72963
Giải ba
53070
49670
Giải tư
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
Giải năm
4887
Giải sáu
3476
9557
0558
Giải bảy
355
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
3,52,7208
1,811
 27
630
948
5502,5,7,82
763
2,5,8702,6
0,4,5281,7
 94
 
Ngày: 24/10/2024
XSQT
Giải ĐB
899897
Giải nhất
36181
Giải nhì
41794
Giải ba
41157
81188
Giải tư
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
Giải năm
6072
Giải sáu
6914
6495
1071
Giải bảy
560
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
1,5,7,8
9
11,4
4,72 
 38
1,942
951,7,9
660,6
5,970,1,2
3,881,8
591,4,5,7
 
Ngày: 17/10/2024
XSQT
Giải ĐB
789791
Giải nhất
84700
Giải nhì
61708
Giải ba
09440
58008
Giải tư
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
Giải năm
8976
Giải sáu
8696
5909
3111
Giải bảy
358
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,5,6,72
82,9
1,911
 25
 30,9
 40
0,258
0,7,96 
0276
02,58 
0,3,991,6,9