MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/04/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/04/2015
XSDN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
957356
Giải nhất
30139
Giải nhì
21312
Giải ba
01876
43024
Giải tư
25954
73813
12662
79712
67943
59373
42641
Giải năm
9780
Giải sáu
5626
6871
1241
Giải bảy
016
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
80 
42,6,7122,3,6
12,624,6
1,4,739
2,5412,3
 54,6
1,2,5,761,2
 71,3,6
 80
39 
 
Ngày: 01/04/2015
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
032996
Giải nhất
37429
Giải nhì
79071
Giải ba
33198
43958
Giải tư
38021
21188
75555
48495
03864
07732
05905
Giải năm
2710
Giải sáu
3748
8314
0208
Giải bảy
747
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
105,8
2,710,4
321,9
 32
1,5,647,8
0,5,954,5,8
964
471
0,4,5,8
9
88
295,6,8
 
Ngày: 01/04/2015
XSST - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
512460
Giải nhất
14046
Giải nhì
90771
Giải ba
86897
14424
Giải tư
23579
72369
44598
66765
59317
55508
12361
Giải năm
8162
Giải sáu
2671
0576
9252
Giải bảy
396
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
608
6,7217
5,624
 3 
246
652
4,7,960,1,2,5
9
1,7,9712,6,7,9
0,98 
6,796,7,8
 
Ngày: 01/04/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
35200
Giải nhất
56639
Giải nhì
71800
06656
Giải ba
97791
32466
70600
17823
69645
61785
Giải tư
6405
9658
8718
4023
Giải năm
4598
2825
0078
3325
7516
1499
Giải sáu
488
945
809
Giải bảy
77
37
12
96
ChụcSốĐ.Vị
03003,5,9
912,6,8
1232,52
2237,9
 452
0,22,42,856,8
1,5,6,966
3,777,8
1,5,7,8
9
85,8
0,3,991,6,8,9
 
Ngày: 01/04/2015
XSDNG
Giải ĐB
539622
Giải nhất
24132
Giải nhì
68495
Giải ba
34895
61782
Giải tư
01520
27628
77511
14551
03068
66668
05693
Giải năm
7204
Giải sáu
3590
0991
0175
Giải bảy
972
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,901,4
0,1,5,911
2,3,7,820,2,8
932
04 
7,9251
 682
 72,5
2,6282
 90,1,3,52
 
Ngày: 01/04/2015
XSKH
Giải ĐB
355559
Giải nhất
17553
Giải nhì
25262
Giải ba
34815
04365
Giải tư
16986
52268
87272
95236
35276
02985
85878
Giải năm
7526
Giải sáu
6820
4477
3246
Giải bảy
533
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
 10,5
6,720,6
3,533,6
 46
1,6,853,9
2,3,4,7
8
62,5,8
772,6,7,8
6,785,6
59